Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 33
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 33
gác xép
gạch
Gạch bỏ
gạch chéo
Gạch dưới
Gạch nối
gài
gai
gài bẫy
gai góc
Gái mại dâm
Gầm
gặm cỏ
Gầm gừ
gầm lên
Gặm nhấm
gầm xe
game bắn súng
game thủ
Gamma
Gan
gần
gắn
gân
gàn
gạn
gắn bó chặt chẽ
gắn bó cùng nhau
gắn cảnh sát
gán cho
gan dạ
gần đây
Gần đúng
gan góc
gần gũi với nhau
gân guốc
gần hơn
Gắn kết
gắn kết chặt chẽ
Gân kheo
Gần nhất
gần như
gần như chắc chắn
gần như giống hệt nhau
gan ruột
găng sắt
gắng sức
găng tay
găng tay hở ngón
gang thép
gánh chịu
gánh nặng
gánh xiếc
gạo lức
gặp
gấp ba lần
gặp bác sĩ
gấp đôi
Gặp khó khăn
gấp khúc
gặp nguy hiểm
gặp nhiều khó khăn
gặp rắc rối
Gặp tôi vào ngày mai
gargoyle
garô
Gật đầu
gắt gỏng
gặt hái
Gạt tàn
gấu Bắc cực
gấu bông
gấu con
gấu đen
Gấu mèo. - Gấu mèo
Gầu múc
gấu trúc
gấu túi
gậy
gầy
Gáy
gây ấn tượng
gây ảo giác
Gây áp lực
gây áp lực, gây sức ép
gậy bóng chày
Gây căng thẳng
gãy chân
Gây cháy
gây chết người
gây dựng
gảy đàn
gay gắt
gầy gò
gây hại
gây hại môi trường
gây hiểu lầm
gây khó chịu
gây lo ngại
Gây mê
Gây nghiện
gây nguy hiểm
gây nhầm lẫn
gây nôn
Gây quỹ
gây ra
gây ra một vấn đề
gây rắc rối
Gây rối
gây sảy thai
Gây sốc
gây tê cục bộ
gây thiệt
gây thiệt hại
gây thương tích
Gây tranh cãi
Gây tử vong
Gây ung thư
gãy xương
Gel
gel hóa
gelatin
ghế
ghế bành
ghế bập bênh
ghế dài
ghế đẩu
ghế gấp
ghê gớm
ghế hành khách
ghẻ lạnh
Ghế nâng
ghế ngồi của tài xế
ghế ngồi gần cửa sổ
ghé qua
ghê rợn
Ghế sau
ghế sô pha
ghê tai
ghé thăm
Ghê tởm
ghế trước
Ghé vào khi bạn đi theo cách này
ghế xếp
Ghen tị
ghen tỵ
Ghép
ghép hình
ghét
Ghét bỏ
ghi
ghi âm
ghi bàn
ghi chép
ghi chép lại
ghi chép lịch sử
ghi chú
Ghi danh
ghi đè
ghi đè lên
Ghi nhớ
ghi nợ
ghi vào
ghim
gì
gỉ
giá
giạ
Già
giá ba chân
giá bán lẻ
giá cả cạnh tranh
gia cầm
giá cao
gia chủ
già chuyện
giá cô dâu
giá cố định
giả dối
Giả dược
Già đi
gia đình
giả định
Giả định chung
Gia đình có thu nhập thấp
gia đình gần gũi
gia đình hoàng gia
gia đình lớn
giả định nhất định
gia đình nhiều thế hệ
gia đình thân thiện
gia đình trực tiếp
Giả định trước
giá đỡ
gia hạn thời hạn
giá hợp lý
giả lập
Giả mạo
Gia nhập
giá sách
previous
29
30
31
32
33
34
35
36
37
next