Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 54
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 54
mỏng hơn
mong manh
mỏng manh
Mống mắt
mộng mơ
Mong muốn
Móng ngựa
mọng nước
móng tay
Móng vuốt
Moo
Moray
một
một bên
một cách bất cẩn
một cách bi thảm
một cách chuyên sâu
một cách có hệ thống
một cách dễ dàng
một cách dứt khoát
một cách đặc trưng
một cách đáng lo ngại
một cách đáng sợ
một cách hài lòng
một cách hiệu quả
một cách hợp lý
một cách khinh bỉ
một cách khốn khổ
một cách không khách sáo
một cách lịch sự
một cách máy móc
một cách nghịch lý
một cách ngoạn mục
một cách ngọt ngào
một cách ngu ngốc
một cách ngưỡng mộ
một cách nhanh chóng
một cách phi lý
một cách tạm thời
một cách thảm khốc
một cách thân thiện
một cách thô lỗ
một cách thô thiển
một cách thú vị
một cách thường xuyên
một cách tràn đầy
một cách trung thực
một cách trừu tượng
một cách tự nhiên
một cách tự phát
Một chiều hay khứ hồi?
Một chút
Một cơn giông đang ập đến
Một đám cháy
một hớp
Một lần
một lần nữa
một lần và mãi mãi
một lần vào một thời điểm nào đó
một lúc
một mảnh
Một mặt
một mình
một nắm đầy tay
Một năm trước
một ngày
một ngày nào đó
một người nào khác
một nửa
Một nửa kích thước
một nữa tốt hơn
Một phần
một phần ba
một phần không thể thiếu
một phần tư
một phút trước
một rưỡi
mọt sách
một số
một số người
một tháng trước
Một thời gian dài trước đây
Một tiếng trước
một trăm phần trăm
một trong hai cách
một trong những loại
một trong số chúng tôi
một tuần trước
Một tỷ lệ quan trọng
một và chỉ một
một và giống nhau
Một vài
một vài giây
một vài giờ
một vài năm
một vài ngày
một vài nơi
một vài phút
một vài tuần
Một xấp
Mozambique
Mũ
mù
Mủ
mu
Mũ bảo hiểm
Mù chữ
mũ đội đầu
mũ lưỡi trai
mũ nồi
mũ quả dưa
mù quáng
mù tạc
mũ trùm đầu
Mùa
mua
mưa bão
mua chuộc
mưa đá
mùa đông
mùa gặt
mùa giảm giá
mùa giao phối
mùa hè
mùa hè đến sớm
mua lại
mua mang về
mưa nặng hạt
mưa như trút
mưa như trút nước
Mưa phùn
mưa rào
mua sắm
mua sắm quần áo
mua sắm trực tuyến
mưa sao băng
múa thoát y
Mùa thu
Mưa tuyết
mua và bán
mùa vụ
Mùa xuân
mục
mực
mục đích
mục đích chính
mục đich chung
mục đích chung
Mục đích kép
mục đích khác
mức độ
mức độ căng thẳng
Mức độ đáng kể
mức độ nghiêm trọng
mức độ thích hợp
mức độ tổng thể
mức giữa
mục lục
Mực nang
mục nát
mức nước
mực nước biển
mực nước cao
mực ống
mục sư
Mức thu nhập hiện tại
mục tiêu
Mục tiêu bài
Mục tiêu chính
mục tiêu dễ dàng
Muesli
Mũi
mùi
Mũi đất
Múi giờ
mùi hôi
Mùi hôi thối
mủi lòng
mũi nhọn
mùi tây
Mũi tên
Mùi thơm
mũi tiêm
mui xe
mũm mĩm
mụn
Mụn cơm
Mụn đầu đen
mụn mủ
mụn rộp
mưng mủ
Muối
mười
Mười ba
Mười bảy
muối biển
mười bốn
muỗi cắn
mười chín
mười hai
previous
50
51
52
53
54
55
56
57
58
next