Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 57
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 57
nghiêm trọng
nghiêm túc
nghiện
nghiền
nghiên cứu
Nghiên cứu chi tiết
Nghiên cứu gần đây
Nghiên cứu giáo dục
Nghiên cứu hiện tại
nghiên cứu học thuật
nghiên cứu khoa học
nghiên cứu kinh doanh
Nghiên cứu sâu rộng
Nghiên cứu so sánh
nghiên cứu thêm
Nghiên cứu thực nghiệm
Nghiên cứu trong tương lai
Nghiên cứu trước đây
nghiên cứu trường hợp
nghiên cứu và phát triển
nghiên cứu xong
nghiền nát
nghiến răng
Nghiện rượu
Nghiêng
nghiêng ngả
nghiêng người
nghiêng về phía trước
nghiệp chướng
Nghiệp dư
nghiệt ngã
nghìn tỷ
Ngô
ngõ cụt
ngõ hẻm
ngớ ngẩn
ngỗ nghịch
ngọ nguậy
Ngộ sát
ngờ vực
ngoài
ngoại đạo
ngoài đó
ngoài đường
ngoài đường dốc
Ngoại giao
ngoài giới hạn
ngoại hình tốt
Ngoại khóa
ngoại khoa
ngoại lệ
Ngoại ngữ
ngoại ô
ngoài sự công nhận
ngoài sức tưởng tượng
Ngoại suy
ngoại tệ
Ngoại tình
Ngoài trái đất
ngoài trời
Ngoài trời đang mưa
Ngoài trời lạnh?
ngoại trừ
ngoại trưởng
ngoại truyện
ngoại tuyến
Ngoại vi
ngoài ý muốn
Ngoan cố
ngoan cường
ngoan đạo
ngoạn mục
Ngoan ngoãn
ngoằn ngoèo
Ngọc bích
Ngọc Hồng lựu
Ngọc lục bảo
ngóc ngách
ngốc nghếch
Ngọc trai
Ngọc trai đen
Ngói
Ngồi
ngôi đền
ngồi lại
ngôi làng hấp dẫn
ngôi làng hoang vắng
ngôi làng toàn cầu
ngôi mộ
ngôi nhà đẹp
ngôi nhà hạnh phúc
ngôi nhà ma ám
ngôi nhà mùa hè
ngôi nhà tranh
ngòi nổ
ngôi sao
ngôi sao nhạc rock
Ngồi xổm
ngồi xuống
ngồi xuống đi
ngon
ngón cái
Ngón chân
ngọn cờ
ngọn đuốc
ngón giữa
ngọn hải đăng
ngon lành
Ngọn lửa
Ngon miệng
ngổn ngang
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức
ngôn ngữ cơ thể
ngôn ngữ cử chỉ
ngôn ngữ hỗ trợ
Ngôn ngữ học
ngôn ngữ học ứng dụng
ngôn ngữ lập trình
ngôn ngư noi
ngôn ngữ quốc gia
Ngôn ngữ thích hợp
ngôn ngữ thông dụng
ngón tay
ngọn tháp
Ngón trỏ
ngỗng brent
ngỗng con
ngông cuồng
ngọt
ngột ngạt
ngủ
ngu
Ngữ âm
ngũ cốc
Ngũ cốc ăn sáng
ngũ cốc nguyên hạt
ngư cụ
ngư dân
ngu độn
ngủ đông
ngủ gật
ngư lôi
ngũ Mau
Ngữ nghĩa
Ngu ngốc
ngụ ngôn
Ngủ ngon
ngữ pháp
ngủ quên
ngủ say
ngủ trong
ngủ trưa
ngữ văn
ngu xuẩn
ngụ ý
ngựa
Ngứa
Ngựa biển
ngựa cái
ngựa con
ngựa giống
ngứa ran
ngừa thai
ngựa vằn
Ngực
ngực lớn
ngục tối
nguệch ngoạc
ngưng
Ngừng bắn
ngừng giao dịch
Ngừng phục vụ
Ngưng tụ
ngược
Ngược chiều kim đồng hồ
Ngược đãi
ngược gió
Ngược lại
người
Người Ả Rập
người Algérie
Người ăn
người ăn chay
người Ấn Độ
người ăn kiêng
người ăn mày
người ăn thịt
người ăn trộm
người ăn xin
người Anh
Người Argentina
Người Armenia
người bà tuyệt vời
người Babylon
người Bahrain
người bầm giập
người bán
người bạn
người bán cá
previous
53
54
55
56
57
58
59
60
61
next