Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 56
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 56
ngạc nhiên
Ngài
Ngai vàng
ngâm
ngầm
ngâm chua
ngăm đen
ngâm mình
ngâm nga
Ngấm ngầm
ngậm nước
ngàn
ngắn
ngăn
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn chặn
Ngắn gọn
ngân hà
Ngân hàng
Ngân hàng có xa không?
Ngân hàng gần nhất ở đâu?
Ngân hàng mở cửa lúc mấy giờ?
ngăn kéo
ngắn mạch
ngàn năm
ngăn nắp
ngân nga
ngạn ngữ
ngân sách
ngang
Ngang bằng
ngang nhau
Ngành công nghiệp
ngành điện ảnh
ngành kiến trúc
ngành kinh tế
ngành than
ngành thủy sản
ngạo mạn
Ngáp
ngập ngừng
ngắt
Ngất đi
Ngắt kết nối
ngắt lời
ngắt mạch
ngạt thở
Ngẫu hứng
ngấu nghiến
Ngẫu nhiên
ngày
Ngáy
ngay
ngay bây giờ
ngay cái nhìn đầu tiên
ngày càng
Ngày càng khó khăn
ngày càng quan trọng
ngày càng tăng
ngay chỗ này
Ngày cố định
Ngày có hiệu lực
Ngày của bạn thế nào?
ngày cưới
ngày cuối tuần
ngày đáo hạn
ngày đẹp trời
ngay đơ
ngày đóng cửa
ngày Giáng Sinh
ngày hết hạn
Ngày hôm nay của bạn thế nào?
Ngày hôm nay rất nóng
ngày hôm sau
ngày khác
ngày làm việc
ngày lạnh
ngay lập tức
ngày lễ
ngày lễ Tạ Ơn
ngày lễ tình nhân
ngày lễ vui vẻ
Ngày mai
Ngày mai bạn làm gì?
ngày mai tôi sẽ rời đi
ngày mưa
ngày nắng
Ngày nay
ngây ngất
ngày nghỉ
ngày nghỉ lễ chung
Ngày nhiều mây
Ngày Quốc Khánh
Ngày Sa-bát
ngay sau
ngay sau đó
ngày sinh
ngày sớm
ngay tại đó
ngày tận thế
ngay thẳng
ngây thơ
Ngày thỏa thuận
ngày thứ ba
Ngày thường
ngày tồi tệ
ngày tốt
ngày tốt lành
ngày Tripper
ngay trước đó
ngay từ đầu
ngay tức khắc
ngày xưa
Ngày xửa ngày xưa
Nghe
nghệ
Nghe có vẻ giống như một kế hoạch
nghe đài
Nghe điện thoại
Nghe được
nghe lén
nghe lời
nghề mộc
Nghe một trường hợp
Nghe này
nghề nghiệp
nghe nhạc
nghe nhầm
Nghệ nhân
nghệ sĩ
nghệ sĩ cello
Nghệ sĩ độc tấu
nghệ sĩ giải trí
nghệ sĩ kèn clarinet
nghệ sĩ piano
nghệ sĩ piano buổi hòa nhạc
nghệ sĩ saxophone
Nghệ sĩ tung hứng
nghệ sĩ uốn dẻo
nghệ sĩ vĩ cầm
nghệ tây
nghề thêu
Nghề thủ công
nghệ thuật
nghệ thuật cổ xưa
nghệ thuật đương đại
nghệ thuật hiện đại
nghệ thuật tạo hình
nghệ thuật và thủ công
Nghe tôi nói
nghe trộm
nghề tự do
nghẽn
nghèo
Nghèo khó
Nghẹt thở
nghĩ
Nghỉ hưu
nghĩ lại
nghi lễ
nghị luận học thuật
nghi ngại
Nghi ngờ
Nghi ngờ hợp lý
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi một lát
nghỉ ốm
nghỉ phép
nghỉ phép của cha mẹ
nghị quyết
nghĩ ra
nghĩ ra một kế hoạch
nghị sĩ
nghị sĩ quốc hội
nghỉ thai sản
nghi thức
nghi vấn
nghĩa
nghĩa bóng
nghĩa đen
nghĩa địa
nghĩa là
nghĩa quân
Nghĩa trang
Nghĩa vụ
nghĩa vụ công dân
nghĩa vụ đạo đức
nghĩa vụ hợp đồng
Nghĩa vụ pháp lý
nghĩa vụ quân sự
Nghịch cảnh
nghịch đảo
Nghịch lý
nghịch ngợm
nghiêm cấm
nghiêm chỉnh
nghiêm khắc
nghiêm ngặt
nghiêm trang
previous
52
53
54
55
56
57
58
59
60
next