Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 81
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 81
Thiếu thốn
thiếu tôn trọng
thiếu trách nhiệm
thiếu trầm trọng
thiếu trong hành động
thiếu tự tin
thiếu tướng
thiêu xác
thính giác
thịnh hành
Thính phòng
thịnh soạn
Thỉnh thoảng
Thỉnh thoảng bạn có muốn đi uống nước không?
Thỉnh thoảng bạn có thích đi xem phim không?
Thịnh vượng
thịt
thịt băm
thịt bê
thịt bò
thịt bo khô
thịt bò muối
thịt bò om
thịt cừu
thịt gà
thịt khô
thịt lợn
thịt nai
Thịt nấu chín
thịt nướng
Thịt thăn
thịt trắng
thịt xông khói
thô
Thở
thơ
thô bỉ
Thổ cẩm
thợ cắt tóc
thợ cơ khí
thờ cúng
thở dài
Thổ dân
thợ dệt
thợ đá
thợ đào
thợ đào vàng
thợ điện
Thợ đóng giày
thợ đóng tủ
thợ đúc
thở gấp
thợ gặt
Thợ gốm
Thợ hàn
thờ hình tượng
thở hổn hển
thợ hớt tóc
thợ khắc
thở khò khè
Thợ kim hoàn
thợ làm bánh
thợ làm đồng hồ
thợ làm móng tay
thợ làm phim
thợ lặn
thợ lắp máy
thô lỗ
Thợ may
Thợ máy
Thợ mỏ
Thợ mộc
thợ nề
thổ ngữ
Thổ Nhĩ Kỳ
thợ nhuộm
thờ ơ
thở phào nhẹ nhõm
thổ phỉ
Thở ra
thô ráp
Thợ rèn
thỏ rừng
thợ rừng
thợ săn
thợ săn ảnh
thợ săn đầu người
thô sơ
thợ sửa chữa
thợ sửa đồng hồ
thợ sửa giày
thợ sửa ô tô
thợ sửa ống nước
thô thiển
Thợ thủ công
Thô tục
Thợ xăm
thợ xay xương
thoa
thỏa hiệp
thỏa mãn
thoa son
thỏa thuận
thỏa thuận bảo mật
thỏa thuận cạnh tranh
thỏa thuận chung
thỏa thuận công bằng
thỏa thuận đã thỏa thuận
thỏa thuận hòa bình
thỏa thuận hợp tác
thỏa thuận không tiết lộ
Thoả thuận ngừng bắn
Thỏa thuận quốc tế
Thỏa thuận ràng buộc
Thỏa thuận rộng rãi
Thoã thuận tiền hôn nhân
thỏa thuận tuyệt vời
Thoái hóa
Thoải mái
Thoái vị
thoái vốn
thoáng đãng
thoáng mát
Thoáng qua
thoáng thấy
thoang thoảng
thoát khỏi
Thoát nước
Thoát vị
thọc cù lét
Thổi
thỏi
thoi
thời bình
thời chiến
Thổi còi
thời điểm thích hợp
thời điểm vào Đông
thời gian
thời gian ban ngày
thời gian biểu
thời gian dài
thời gian giải trí
thời gian giới hạn
thời gian khó khăn
thời gian làm việc
Thời gian mùa thu
thời gian này
thời gian ngắn
thời gian nghỉ
thời gian nhận phòng
thời gian nhất định
thời gian rảnh
thời gian rảnh rỗi
thời gian sớm
thời gian thực
Thời gian tối đa
Thời gian tối thiểu
thời gian trôi đi
thời gian ủ bệnh
thời gian và một lần nữa
thời hạn
thời hiện đại
thời hoàng kim
Thổi khô
Thời kì đồ đá
thời kì mở rộng
thời kỳ băng hà
thời kỳ mãn kinh
thôi miên
thời niên thiếu
thổi phồng
thổi phồng lên
thói quen
thói quen ăn uống
thói quen xấu
thối rữa
thời thơ ấu
thời tiền sử
Thời tiết
thời tiết ấm áp
thời tiết đẹp
Thời tiết hôm nay sẽ như thế nào?
Thời tiết khác nghiệt
Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?
Thơi tiêt thê nao?
thời trang
thời trang cao cấp
thời trung cổ
thời Victoria
thời xưa
thơm
thơm ngon
thổn thức
thôn tính
Thông báo
Thông báo đầy đủ
thông báo lỗi
Thông cảm
thông cáo
previous
77
78
79
80
81
82
83
84
85
next