Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 83
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 83
Thức ăn rất ngon
thức ăn sạch
Thức ăn thoải mái
thức ăn thừa
thực chất
thực dân
thức dậy
Thực dụng
thúc đẩy
thực đơn
thức giấc
Thúc giục
thực hành ca đoàn
thực hành lớp học
Thực hiện
Thực hiện điều chỉnh
thực hiện một chức năng
thực hiện một cuộc phỏng vấn
thực hiện một đề nghị
thực hiện một điều ước
thực hiện một nghĩa vụ
Thực hiện nhiệm vụ
thực nghiệm
Thực phẩm
thực phẩm béo
thực quản
thực ra
Thực sự
thực sự tin tưởng
thực tập sinh
thực tế
thực tế ảo
thực tế phổ biến
Thực thể
thực thể duy nhất
thực thi
thức tỉnh
thực vật
Thực vật học
thực vậy
thuê
Thuế
Thuế nặng
thuê người làm
Thuê nhà
thuê ô tô
Thuế quan
thuế thu nhập
Thuế trở lại
thuê xe
thúi
Thùng
Thủng
thùng các - tông
Thùng carton
thùng đựng
thùng đựng hàng
Thung lũng
Thung lũng xinh đẹp
thùng rác
thùng sữa
thùng thình
thuốc
Thuốc an thần
thuốc bổ
thước cặp
thuốc chống côn trùng
thuốc chữa bách bệnh
thươc dây
thuốc dị ứng
Thuốc diệt cỏ
thược dược
Thuộc địa
thuốc điều trị
Thuốc giải độc
Thuốc giảm đau
thước kẹp
thuốc kháng đông
thuộc kinh tế
Thuốc lá
Thuốc lắc
thuộc lòng
thuốc long đờm
thuốc màu
thuốc mê
Thuốc mỡ
thuốc nhuộm
Thuốc nổ
thuốc phiện
thuốc phóng
thuộc sân khấu
thuộc sở hữu nhà nước
thuốc súng
thuốc theo toa
thuốc thông mũi
thuốc thử
thuộc thực vật
Thuộc tính
thuốc tránh thai
thuốc trị tiểu đường
Thuốc trừ sâu
thuộc văn hóa
thuộc vật chất
Thuộc về
thuộc về Ban ngày
Thuộc về bưu điện
thuộc về chính trị
thuộc về môi trường
thuộc về nghệ thuật
thuộc về phổ
Thuộc về phụ hệ
thuộc về sao
thuộc về thương mại
thuộc về y học
thước vuông
Thuốc xổ
thuốc xua đuổi
thuôn dài
Thưởng
thường
thuổng
thương
thường dân
thượng đẳng
thường được biết đến
thường được biết là
Thường được chấp nhận
thường được coi là
thường được gọi
Thường được gọi là
Thường được sử dụng
thường gán
Thường gặp
thương gia
thương hàn
Thượng hạng
thương hiệu
thương lượng
thương mại
thương mại điện tử
thương mại quốc tế
thương mại Thế giới
thương mại toàn cầu
thương mại tự do
Thượng nghị sĩ
Thượng nghị viện
thưởng ngoạn
Thương nhân
thương số
thương tâm
thường thấy ở
thưởng thức
thương tiếc
thương trường
Thường xanh
thương xót
thường xuyên
thường xuyên như vậy
thường xuyên sử dụng
thương yêu
thụt lùi
Thùy
thủy canh
thủy đậu
Thụy Điển
thủy lợi
Thủy lực
thủy ngân
thủy phi cơ
Thủy quân lục chiến
Thụy Sĩ
Thủy sinh
thủy thủ
thủy tinh
Thủy triều
thủy triều cao
thủy triều thấp
Thủy tùng
thuyền
Thuyền builder
thuyền buồm
thuyên giảm
thuyền gondola
Thuyền trưởng
Thuyền viên
thuyết âm mưu
thuyết độc thần
thuyết giáo
thuyết nhị nguyên
Thuyết phục
thuyết tiến hóa
thuyết tương đối
thuyết vật linh
thuyết vô thần
tỉ lệ
tỉ lệ tăng trưởng
tỉ lệ thuận
tị nạn
tị nạn chính trị
tị nạn cho người tìm việc
previous
79
80
81
82
83
84
85
86
87
next