Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 82
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 82
thông cáo báo chí
thông dịch
thông dịch viên
thống đốc
Thông đồng
Thông gió
Thống kê
Thống kê chính thức
thống kê mô tả
thống kê thành tích
thông lệ hành chính
thòng lọng
Thông lượng
thông minh
Thống nhất
thống nhât
thông qua
Thông qua một thủ tục
thông suốt
thong thả
thông thạo tiếng Anh
thông thoáng
thông thường
thõng thượt
thông tin
thông tin bí mật
thông tin cá nhân
Thông tin cần thiết
thông tin chi tiết
thông tin chính xác
thông tin cơ bản
thông tin có giá trị
Thông tin có sẵn
Thông tin di truyền
thông tin đăng nhập
thông tin đáng tin cậy
thông tin giải mật
thông tin hữu ích
Thông tin kỹ thuật số
thông tin lai lịch
thông tin liên lạc
thông tin liên quan
thông tin quan trọng
thông tin sai lệch
thông tin thêm
thông tin tốt
thống trị
thông tục
thốt ra
thư
thử
thụ
Thú ăn kiến
thú ăn thịt
Thứ ba
thứ ba mươi
thứ bậc
Thứ bảy
thứ bốn mươi
thư chia buồn
Thứ chín
thủ công
thú cưng
thù địch
thủ đô
thủ đô bratislava
thủ đô kabul
thủ đô Kuala Lumpur
Thụ động
thứ gì đó
thư giãn
thử giọng
thứ hai
thu hải đường
thứ hai mươi
thù hằn
thứ hạng
thu hẹp khoảng cách
thu hồi
Thu hút
Thu hút đầu tư
thu hút sự chú ý
Thu hút sự chú ý của ai đó
Thu hút sự chú ý của bạn tới
Thư ký
thư ký bổ nhiệm
thư ký giám đốc
thử lại
Thử lại lần nữa
thù lao
thù lao thêm
thử liều lĩnh
thứ lỗi
thu mình lại
Thú mỏ vịt
Thủ môn
thứ một trăm
thư mục
thư mục tập tin
Thứ mười ba
thứ mười bảy
Thứ mười bốn
thứ mười chín
thứ mười hai
Thứ mười lăm
Thứ mười một
Thứ mười sáu
Thứ mười tám
Thứ năm
thứ nấm
thứ năm mươi
thu ngân
thử nghiệm
thử nghiệm beta
thu nhận
Thu nhập
thu nhập bình quân
thu nhập cao
thu nhập cố định
thu nhập đảm bảo
thu nhập gia đình
Thu nhập hàng năm
thu nhập khả dụng
thu nhập thấp
Thu nhập thêm
thu nhập trung bình
Thu nhỏ
thú nhồi bông
Thử nó
Thủ phạm
thu phí
Thủ quỹ
thư rác
Thứ sáu
thứ sáu mươi
Thứ tám
thử thách
thu thập
thu thập dữ liệu
thu thập thông tin
thủ thỉ
thư thoại
thủ thư
thư thương mại
thư tín
thú tính
Thụ tinh
thụ tinh nhân tạo
Thử tốt
thứ triệu
Thứ tư
thứ tự
thứ tự ABC
thứ tự chữ cái
thứ tự giảm dần
thứ tự thời gian
Thủ tục
Thủ tục thanh toán
Thủ tục thông qua
thủ tục tố tụng pháp lý
thủ tướng
thú vị
thử vị rượu
thư viện
thứ xinh đẹp
thú y
thua
thưa bà
thừa cân
thừa hưởng
thừa kế
thừa nhận
Thừa nhận thất bại
thừa phát lại
Thưa quý vị
thua thảm
Thưa thớt
thua trò chơi
thuận cả hai tay
Thuần chay
thuần chủng
Thuần hóa
Thuận lợi
thuận tay phải
thuận tay trái
thuận tiện
thuật bói toán
thuật giả kim
thuật lại
thuật ngữ
Thuật sĩ
Thuật toán
thức
thức ăn chai
thức ăn cho chó
thức ăn đông lạnh
thức ăn đường phố
Thức ăn gia súc
Thưc ăn ngon
thức ăn ngon
previous
78
79
80
81
82
83
84
85
86
next