Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Animals
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the Animals Category. Page 1
Amip
amip
ăn cỏ
Ăn thịt
angora
anh-dê
áo giáp
Asp
ấu trùng
auk
avocet
bác sĩ thú y
Bác sĩ thú y
bạch tuộc
bãi quây
bàn chân trước
bán thân
báo
báo đốm
báo sư tử
báo sư tử
Bào tử
báo tuyết
bắp chân
bầu bí
bầu vú
bể nuôi cá
bệnh tưa miệng
bệnh ung thư
bò
Bọ cánh cam
Bọ cánh cứng
bọ cạp
bồ câu
bồ câu
Bọ chét
bò đực
bò đực
Bồ nông
Bọ rùa
bò rừng
Bò sát
bốn chân
bông cúc
bộp bộp
bọt biển
Brontosaurus
bươm bướm
bươm bướm
Bướm đêm
buồn bã
buồng trứng
Cá
cá bảy màu
cá bơn
cá bống
Cá chép
cá chim lớn
cá cơm
cá đen
Cá đuối
Cá heo
Cá hồi
Cá hồi
Cá kiếm
cá kình
cá mập
cá mập
cá mòi
cá ngừ
cá nhồng
cá nóc
cá piranha
cá rô
Cá sấu
cá sấu
Cá thu
Cá trích
Cá tuyết
Cá tuyết
cá tuyết chấm đen
Cá vàng
cá vây tay
Cá voi
cá voi lưng gù
cái gáo
cái giỏ
cái hang
cái hang
cái kén
Cái xô
cằn nhằn
cáo
cáo con
càu nhàu
cây leo
cầy mangut
chải kỹ
chăm sóc động vật
chân sau
1
2
3
4
5
6
7
next