Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Animals
>
Page 4
Browse Vietnamese Words in the Animals Category. Page 4
đen
Đi tiểu
điểu cầm học
động vật
Động vật ăn cỏ
động vật ăn thịt
động vật chân đầu
động vật có vú
Động vật có vú
động vật giống cái
động vật giống đực
động vật hoang da
động vật học
Động vật không xương sống
đốt sống
đuôi
Đười ươi
ễnh ương
gà con
gà lôi
gà trống
gà trống
gạc
Gầm gừ
gầm lên
gắn kết
gấu Bắc cực
gấu con
gấu đen
Gấu mèo. - Gấu mèo
gấu trúc
gấu túi
gel hóa
gia cầm
gia cầm
gia súc
gia súc
giắc cắm
giáo
giáp xác
giẻ cùi
gieo
giống
giống lai
giống loài
giống mèo
giống người
Giun đất
Gnu
Hà mã
hai chân
hải ly
hải mã
hàm dưới
Hang ổ
háu ăn
hay bông lơn
hay quậy phá
hến
heo con
heo rừng
heo rừng
Hổ cái
hoa cúc
hoa râm
hoang dã
hoàng ngọc
Hồng y
họp lại
hươu cao cổ
kẻ phá bĩnh
kẻ săn trộm
kêu be be
kêu meo meo
kêu o o
khàn khàn
Khỉ đầu chó
khỉ mũ
Không tì vết
khúc gỗ
khủng long
Khủng long
khủng long bạo chúa
kỳ nhông
Ký sinh trùng
ký túc xá
lạc đà không bướu
lạc đà không bướu
lạc đà một bướu
Lai giống
làm tổ
lâng lâng
lạt ma
lấy quá phần
linh cẩu
Linh cẩu
Linh dương
linh dương đầu bò
Linh miêu
Linh trưởng
previous
1
2
3
4
5
6
7
next