Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Animals
>
Page 5
Browse Vietnamese Words in the Animals Category. Page 5
líu ríu
lỗ phun nước
Loài gặm nhấm
loài nhện
loài nhện
lõi ngô
lợn rừng
lồng ấp
lồng chim
lông măng
Lưng gù
lưới gia súc
lưỡi mác
Lươn
lươn điện
Lưỡng cư
Lưỡng tính
mang
mang
mạng nhện
màu nâu vàng
máu nóng
máu nóng
máy cộng
meo
Mèo con
mỡ cá voi
Mỏ đá
Mối mọt
Mòng biển
mòng biển
móng guốc
Móng ngựa
móng vuốt
Móng vuốt
Moo
Moray
mùa giao phối
Mực nang
mực ống
Mụn đầu đen
muỗi cắn
muỗi vằn
Mustang
nai
nai cái
nai sừng tấm
nai sừng tấm
nằm im
Ngoan ngoãn
Ngồi xổm
ngỗng brent
ngỗng con
ngủ đông
ngựa
Ngựa biển
ngựa cái
ngựa con
ngựa con
ngựa giống
ngựa vằn
người ăn thịt
người bán sữa
Người câu cá
người chăn bò
người chăn nuôi bò sữa
người dẫn đường
Người quan sát chim
người spaniel
Người thổi kèn
người trông coi vườn thú
người xử lý chó
nhà chăn nuôi
Nhà động vật học
nhím
Nhím Biển
nhóm
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
Nhuyễn thể
nhuyễn thể
ni cô
nòng nọc
nữ thần
Ốc sên
ong bắp cày
ong mật
Ống nhỏ giọt
Ong vò vẽ
phun ra
Polyp
Pug
Quả kiwi
quái thú
quăn quăn
quan sát chim
rái cá
rận
rắn
rắn đuôi chuông
Rắn hổ mang
previous
1
2
3
4
5
6
7
next