Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Business and Money
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the Business and Money Category. Page 1
Amanuensis
ân nhân
ăn xin
áp đặt
ATM gần nhất ở đâu?
bài xì phé
Bán
bán
Bạn có biết nó có giá bao nhiêu không?
Bạn có chấp nhận thẻ ghi nợ không?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng?
Bạn có chấp nhận tiền mặt?
Bạn có thể cho tôi biết số dư tài khoản của tôi?
Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
Bạn có tiền không?
Bạn có tiền không?
Bạn có tính phí hoa hồng?
bần cùng
bần cùng
bần cùng hóa
bàn dịch vụ khách hàng
bán đấu giá
bán được
ban giám đốc
ban giám đốc
bán hết
Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?
Bán lại
Bán lại
bán lẻ
bán nướng
Bản quyền
bán sỉ
bán thời gian
bán trực tiếp
bằng cách trả dần
bánh kẹo
bảo hiểm
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm y tế
bảo lãnh
bảo mật
bất tài
bên cho thuê
bến tàu
bên thuê
béo bở
bị tịch thu
biển quảng cáo
bộ phận dịch vụ
bố thí
bồi hoàn
Bồi thường
bồi thường
Bồi thường
buổi tiệc thú vị
buôn bán
Bưu điện
cá cược
các điều kiện thuận lợi
cải cách
Cải cách kinh tế
Cái đó quá đắt
Cái này giá bao nhiêu?
cải thiện điều kiện sống
cái ví
cái ví
cái xẻng
Cầm đồ
Cấm vận
cân đối ngân sách
căn hộ
căn hộ studio
cạnh tranh
Cấp vốn
cắt giảm chi phí
cậu có mang theo thể tín dụng không?
cây bạc hà
cây đa
CEO
chấm dứt hợp đồng
chạm khắc
chấp thuận
chế tạo
chi phí
chi phí
Chi phí
Chi phí
Chi phí ẩn
Chi phí bao nhiêu mỗi ngày?
chi phí bổ sung
chi phí phụ trội
chi phi thêm
Chi phí ước tính
Chi phí-lợi ích
Chỉ thị
Chi tiết liên lạc
chi tiêu
chia
chia sẻ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next