Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Business and Money
>
Page 3
Browse Vietnamese Words in the Business and Money Category. Page 3
doanh nhân
doanh số bán lẻ
doanh thu
doanh thu
Doanh thu cao
doanh thu hàng năm
drachma
Du lịch
Dự thảo thỏa thuận
đa dạng hóa
Đa dạng hóa
đặc sản
đại gia
Đại khủng hoảng
đại lý
đại lý du lịch
đảm bảo chất lượng
đảm nhận
đáng giá
đáng giá cả một gia tài
Đáng giá rất nhiều tiền
Đánh giá lại
Đánh giá lại
đánh thuế
Đảo ngược
Đào tạo kinh doanh
Đào tạo quản lý
đập phá
đắt
đặt cọc
đặt hàng qua thư
đầu sỏ
đấu thầu
đấu thầu
Đầu tư
đầu tư an toàn
Đầu tư kinh doanh
Đầu tư lớn
đầu tư nước ngoài
đầu tư trực tiếp
đầu tư vốn
đầy đủ số lượng
đền bù
đi đến thỏa thuận với
đi lên
đi mua sắm
Đi ra khỏi kinh doanh
Đi vào quan hệ đối tác
địa chủ
địa ốc
điểm rút tiền
Điều hành một doanh nghiệp
Định giá
định giá quá cao
định giá thấp
Đô la
Độc quyền
Độc quyền
đôi bên cùng có lợi
đội ngũ nhân viên được đào tạo
đòi nợ
đối tác kinh doanh
đối thủ
đồng bảng Anh
Đồng franc
đóng góp
đóng góp quan trọng
Đóng một cuộc họp
đồng nghiệp
đồng pê-sô
đồng rúp
đồng rúp
đồng rupi
đồng sản xuất
đồng sản xuất
Đồng sáng lập
đồng sở hữu
đồng tài trợ
đồng thanh toán
đồng thanh toán
đồng tiền
đồng yên
đua ngựa
đứng vững
được bảo hiểm
được khấu trừ thuế
được sản xuất
được trả lương cao
được trả lương cao
đường thu phí
euro
gánh chịu
Gây quỹ
ghi nợ
giá
giá bán lẻ
giá cả cạnh tranh
giá cao
giá cao
giá cao
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next