Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Business and Money
>
Page 4
Browse Vietnamese Words in the Business and Money Category. Page 4
giá cao
gia chủ
giá cô dâu
giá cố định
Gia đình có thu nhập thấp
giá hợp lý
giá thấp
giá thấp
giá thấp
giá trị
giá trị cao
Giá trị cao
giá trung bình
giải độc đắc
Giải ngân
Giải ngân
Giải phóng
giải tán
Giám đốc
giám đốc
giám đốc
giám đốc điều hành
giám đốc điều hành
giảm giá
giảm giá
giảm giá năm mươi phần trăm
giành được
Giao dịch
Giao dịch
giao dịch công bằng
Giao dịch kinh doanh
Giao dịch thương mại
giao hàng tận nhà
giàu có
Giàu có
giấy bạc
Gigolo
giới hạn lương
giữ an toàn
giữ hồ sơ
giữ lại
gói kinh tế
Gọi một cuộc họp
hạ giá
hạ thấp giá trị
hám lợi
hãng
hàng đổi hàng
Hãng hàng không
hàng hóa
hàng hóa
hàng hóa sản xuất
Hạnh phúc
Hệ thống kinh tế
hiệp định
Hiệp định thương mại tự do
Hiệp ước
hiệu suất được cải thiện
Hiệu suất kém
Hình phạt
Hỗ trợ tài chính
hỗ trợ tài chính
hóa đơn
hóa đơn
hóa đơn
hoàn lại tiền
hoàn thành
hoàn trả
hoàn trả
hoạt động thương mại
học bổng
Học bổng
Học bổng
học phí
hội nghị
hội nghị truyền hình
hội nhập kinh tế
hợp đồng
Hợp đồng
hợp đồng được trao
Hợp tác
Hợp tác xã
hộp tiền
hư hỏng
hủy bỏ
huy động vốn từ cộng đồng
huy động vốn từ cộng đồng
Hủy giao dịch
kẻ lừa đảo
kẻ mặc định
kế toán
Kế toán
kế toán
kế toán viên
kẹp giấy
két an toàn
Kết thúc một thỏa thuận
khá giả
khá giả
khả năng sinh lời
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next