Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Feelings and Emotions
>
Page 4
Browse Vietnamese Words in the Feelings and Emotions Category. Page 4
hương
hương thơm
Hy vọng
Hy vọng
hy vọng lớn
kêu cứu
khao khát
Khao khát
khao khát
Khao khát
Khát
khích lệ
khiêm nhường
Khiêu dâm
khinh bỉ
khinh bỉ
Khinh thường
Khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
Khó chịu
khó chịu
khó chịu
khó chịu
Khó hiểu
khoa chân múa tay
khoan dung
Khóc
khóc
khóc lóc
không ăn năn
Không an toàn
không bình thường
không chịu nổi
không chịu nổi
không có ác cảm
không có ác cảm
Không đau
Không hài lòng
không hài lòng
không hài lòng
Không hài lòng
không kiên quyết
không may
không nao núng
không ngưng
Không sợ hãi
không sợ hãi
Không tán thành
Không tán thành
Không thể đứng
không thích
không thoải mái
Không trung thực
không ưa
không ưa
không vui
không xấu hổ
Không xúc phạm
Khủng bố
khủng khiếp
Khủng khiếp
khủng khiếp
Khủng khiếp
kích động
kích động
kịch hóa
kịch liệt
kịch liệt
kích thích
kích thích
kịch tính
kiên nhẫn
kiệt sức
kiêu căng
kiêu căng
kiêu hãnh
kìm nước mắt
kinh dị
Kinh hoàng
kinh hoàng
kinh hoàng
kinh hoàng
Kinh hoàng
kinh khủng
Kinh ngạc
Kinh ngạc
kinh ngạc
Kinh ngạc
kinh sợ
kỳ lạ
la hét
lắc
lách
làm dịu đi
làm mất tinh thần
làm nản lòng
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next