Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Feelings and Emotions
>
Page 9
Browse Vietnamese Words in the Feelings and Emotions Category. Page 9
tự tin
tự tin
từ trái tim đến trái tim
tức giận
Tức giận
tức giận
tức giận
tức giận
tủi thân
tuôn ra
tuyên bố tình yêu
tuyệt vời
Tuyệt vọng
tuyệt vọng
Tuyệt vọng
tuyệt vọng
tuyệt vọng
ủ rũ
ủ rũ
U sầu
Ư!
vách ngăn
Vách ngăn
vai lạnh lùng
vấn đề thực tế
van xin
Vẻ mặt
vinh hạnh
Vô cảm
vô cảm
vô cảm
Vô cảm
vô cảm
vỡ mộng
vỡ mộng
vỡ mộng
Vô vọng
với niềm vui
với tình yêu
vui mừng
Vui mừng
vui mừng
vui mừng
vui mừng khôn xiết
vui nhộn
vui tươi
vui tươi
vui vẻ
vui vẻ
Vui vẻ
vụng về
xác thịt
xấu hổ
xé
xoa dịu
xoa dịu
xôn xao
xông lên
xuất thần
xúc động
Xúc động
xúc phạm
xuyên qua
Yên bình
Yên bình
yên tĩnh
yêu
yêu
Yêu mến
yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
yêu thích
yêu từ cái nhìn đầu tiên
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9