Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Feelings and Emotions
>
Page 5
Browse Vietnamese Words in the Feelings and Emotions Category. Page 5
làm nhục
làm phiền
làm phiền
làm phiền muộn
làm tổn thương
làm tức giận
làm xáo trộn
Lãng mạn
lãng mạn
lấp lánh
lấy cảm hứng
liều lĩnh
Linh cảm
Linh cảm
lo âu
lo âu
lố bịch
Lo lắng
lo lắng
Lo lắng
Lo lắng
lo lắng
Lo lắng
lo ngại
lời phàn nàn
lời than thở
lòng biết ơn
lòng ghen tị
lòng nặng trĩu
lòng thương xót
lòng tốt
lòng trắc ẩn
lú lẫn
lúng túng
lúng túng
lưỡng lự
lương tâm cắn rứt
mãn nguyện
mạnh mẽ
Mật
mất bình tĩnh
mặt cười
mất kiểm soát
mát mẻ
Mất tinh thần
mất trí
mê hoặc
mê hoặc
mê mẩn
mệt
mệt mỏi
mệt mỏi
Mệt mỏi
Mệt mỏi
mệt mỏi
mệt mỏi
mệt mỏi
mỉa mai
mít ướt
mơ hồ
mối bận tâm
mối tình đầu
mơn trớn
mong
một cách dứt khoát
một cách đáng lo ngại
một cách khinh bỉ
một cách khốn khổ
một cách tràn đầy
một nữa tốt hơn
Mùa đông
nếm
Nếm trước
ngạc nhiên
ngạc nhiên
ngạo mạn
Ngáp
Ngất đi
ngạt thở
ngây ngất
ngây ngất
ngây thơ
nghi ngờ
Nghi ngờ
Nghiêm túc
ngoan cường
ngon
ngon lành
Ngu ngốc
người đưa tiễn
người hâm mộ
người thân yêu
nguồn căng thẳng liên tục
ngưỡng mộ
Ngưỡng mộ
Ngưỡng mộ
Ngưỡng mộ
Nhấn mạnh
nhăn mặt
nhân nhượng
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next