Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 116
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 116
vòi nước
Vòi phun
Vòi phun nước
vòi sen
với tất cả sức mạnh của bạn
với tới
vội vã
vội vàng
vội vàng
vòm
vốn có
vòng
Vòng cung
vòng đời
Vòng hoa
Vòng hoa
vòng tròn đầy đủ
vòng tròn luẩn quẩn
vòng tuần hoàn
Vòng xoay
vụ bê bối
vu khống
Vụ nổ
vụ nổ
vũ trang
vu vơ
vu vơ
vu vơ
Vữa
vừa chớm nở
vừa đủ
vừa miệng
vừa phải
Vừa phải
vực thẳm
vui
vui chơi
vui chơi giải trí
vui cười
vui sướng
vui vẻ
vui vẻ
vui vẻ
Vùng
vững chãi
vùng cốt lõi
vùng ngoại ô
vùng ngoại ô
vũng nước
vùng trời
vung vẩy
Vụng về
vườn
vườn hoa
vươn lên
Vườn trước
Vương miện
vương quốc
vuông vắn
vướng víu
vướng víu
vượt mặt
vượt qua
Vượt qua
vượt qua
Vượt qua
Vượt quá
Vượt qua
Vượt qua
vượt qua bài thi
vượt quá mong đợi
vượt qua sự so sánh
vượt qua tâm trí của ai đó
Vượt qua thời gian
vượt ra
Vượt thời gian
vượt trội
vượt trội
vượt trội
Vượt xa
Vứt bỏ
Vứt bỏ
vứt đi
Xã
Xả
Xa
xa
xa
xa
xa
xa
Xà beng
xà bông
xa hoa
xa hoa
xa hoa
xả hơi
Xã hội học
xa hơn
xa hơn
previous
111
112
113
114
115
116
117
118
119
next