Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 117
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 117
xa lạ
xa lánh
Xa lánh
xa lánh
Xa lộ
xà ngang
Xa nhất
xa như
xá tội
Xa vời
xa xôi
xác chết
xác chết
xác định
xác định
Xác định
Xác định
xác định lại
xác định rõ
xác định trước
xác định vị trí
xấc láo
xác minh
Xác minh
xác minh
Xác nhận
xác nhận
Xác nhận
Xác suất
xác suất cao
Xác suất có điều kiện
xác thịt
Xác thịt
xác thực
xác thực
xâm lấn
Xâm nhập
Xâm nhập
Xâm phạm
xâm phạm
xảo quyệt
Xáo trộn
xáo trộn
Xáo trộn
Xào xạc
xấu
Xấu đi
xấu đi
Xấu đi
xấu hổ
xâu kim
xây dựng
xây dựng
xây dựng
xây dựng
xây dựng lại
Xây dựng lại
xây dựng lên
xây dựng trên
xảy đến
Xảy ra
Xảy ra
Xảy ra
xảy ra sau đó
xé
xé
xe
xe ba gác
xe buýt đưa đón
xe cộ
Xe cút kít
xe đạp
Xe đẩy
xe đẩy
xe ngựa
xe ngựa
xé nhỏ
xé nhỏ
xe nôi
xe tắc xi
xe tang
xe tăng
xe tay
xe ủi đất
xem
xem
xem qua
xem thường
Xem trước
Xem xét
Xem xét
Xem xét cẩn thận
xem xét kỹ lưỡng
Xem xét lại
xem xét lại
Xem xét một khả năng
Xem xét một vấn đề
xem xét thêm
xem xét ý kiến
xem xét ý nghĩa
previous
111
112
113
114
115
116
117
118
119
next