Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 13
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 13
Chấn động
chân không
Chấn lưu
chán nản
Chán nản
chán nản
chân nến
chân nến
chân nến
Chăn nuôi
chăn tắm
chân trần
chặn trước
chẳng để lam gi
chẳng hạn như
chàng trai
chào bán
chao đèn
chấp hành
chấp hành
Chấp nhận
chấp nhận các điều khoản
Chấp nhận được
Chấp nhận được
chấp nhận một đối số
chấp nhận một lời mời
Chấp nhận một lời xin lỗi
Chấp nhận một thách thức
chấp nhận rộng rãi
Chấp nhận thất bại
chấp thuận
chấp thuận
chấp thuận
chặt
chặt
chát
Chặt chẽ
chất đầy
chất độc
chật hẹp
chất kết dính
chất kết dính
chất khử mùi
chất kích thích
chất làm mềm
Chất làm ngọt
Chất làm se
chất liệu
chất lượng
chất lượng cao
Chất lượng cao
Chất lượng cao
chất lượng cao
chất lượng cuộc sống
chất lượng kém
chất lượng thấp
chất lượng tốt
chất lượng tốt
chất lượng tốt nhất
Chất lượng tuyệt vời
Chất nhầy
chất rắn
chất tẩy rửa
chất tẩy rửa bát đĩa
chất tẩy trắng
chậu rửa mặt
châu thổ
cháy
chảy
chảy
chạy
cháy âm ỉ
cháy âm ỉ
chạy hoang dã
Chạy lại
chạy nhanh hơn
chảy ra
cháy thành than
chạy trốn
Chạy trốn
chạy vào
chạy vì
Chế
chê
chê bai
Chê bai
chê bai
chê bai
che đậy
Chế độ
chế độ
chế độ nông nô
chế độ xem thông thường
chẻ đôi
chẻ đôi
Che giấu
Che giấu
che giấu
chế giễu
chế giễu
previous
9
10
11
12
13
14
15
16
17
next