Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 16
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 16
chỗ đứng
chở hàng
cho là
cho là
cho một ví dụ
cho mục đích
chỗ nghỉ ngơi
Chỗ ngồi
cho người mới bắt đầu
chỗ nối
chỗ ở
cho phép
Cho phép
Cho phép
Cho phép
cho phép
cho phép
cho phép
cho rằng
chó săn
cho thật
chỗ thoát
cho thuê
chổ trốn
cho vui
chó xù
chọc ghẹo
chốc lát
chọc phá
chơi
chối bỏ
Chơi chữ
chơi đẹp
chơi khăm
chơi khăm
chổi lau nhà
chói sáng
chói tai
chói tai
chói tai
chơi xấu
chôn
chọn
chôn
chôn cất
chôn cất
chọn ra
chống đỡ
chống đỡ cho
chống đối
chống lại
Chống lại
chống lại
chống lại tỷ lệ cược
chống lại ý chí của tôi
chồng lên nhau
chống nạnh
Chống nước
Chống nước
chớp
chớp cánh
chốt cửa
chữ
chữ cái
chu đáo
chu đáo
chủ đạo
Chủ đề
Chủ đề
chủ đề
chủ đề chính
chủ đề chung
chủ đích
Chủ động
chữ hình nêm
chữ in nghiêng
Chữ ký
Chữ ký
chữ lồng
chủ mưu
Chủ nghĩa bảo thủ
Chủ nghĩa cá nhân
Chủ nghĩa hiện thực
Chủ nghĩa hư vô
chủ nghĩa thần kinh
Chữ nghiêng
Chủ nhà
Chủ quan
chủ thể
Chú thích
Chú thích
chú thích cuối trang
chữ tượng hình
chữ viết
chữ viết hoa
Chữ viết tay
Chú ý
chú ý
chú ý
Chú ý cẩn thận
previous
12
13
14
15
16
17
18
19
20
next