Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 14
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 14
che kín mặt
che mặt
Che nắng
chế ngự
chế ngự
chế nhạo
chế nhạo
chế nhạo
chế nhạo
chế nhạo
che phủ
chèn
chen lấn
chen lấn
Chèn vào
chèn vào
chèo
chéo nhau
chết
chết
Chết
chết
chết chìm
Chết mệt
Chết người
chết phía trước
Chết tiệt
chết tiệt
chỉ
Chì
chỉ dẫn
chỉ đạo
chỉ đạo
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ huy
chỉ là
chỉ mới
chỉ một
chỉ một lần
chi nhánh
chi phí
chi phí cuộc sống
chỉ ra
chỉ số
Chi tiết
chi tiết
chi tiết cụ thể
Chi tiết đáng kể
Chi tiết đầy đủ
Chi tiết hơn
Chi tiêu
chi trả
chỉ trích
chỉ trích
chỉ trích
chỉ trong trường hợp
chỉ về
chia
chia
chia
chia
chia đôi
chia đôi
chia đôi
chia hết
Chìa khóa
chia nhỏ
chia ra
chia ra
chia rẽ sâu sắc
Chia sẻ
chia sẻ
Chia sẻ rộng rãi
chia sẻ thông tin
chia sẻ thông tin
chia tay
chia thành từng khoản
chích
chiếm
chiếm chỗ
Chiếm đoạt
chiếm hữu
chiếm không gian
chiếm lại
chiếm lĩnh
chiêm niệm
Chiếm ưu thế
Chiếm ưu thế
chiếm ưu thế
chiếm ưu thế
chiếm vị trí của ai đó
chiến công
Chiến dịch
Chiến đấu
chiến đấu chống lại
chiến lợi phẩm
previous
10
11
12
13
14
15
16
17
18
next