Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 30
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 30
đến để giải cứu ai đó
đến điểm
đèn đường
Đến gần
Đèn lồng
Đến lượt bạn
đến một điểm dừng
đến một mức độ nào
đến một mức độ thấp hơn
đến một mức độ thấp hơn
đến mức như vậy
đèn nhấp nháy
đến sớm
Đến thứ hai
đên tuổi
đến và đi
đến với tổng số
đến với ý nghĩ
đèn xanh
đẽo
Đẹp như tranh vẽ
đẹp trai
đều đặn
đều đặn
đi
đi bộ
đi bộ
đi bộ
đi bộ
đi bộ
đi bộ đường dài
đi bụi
đi chệch hướng
Đi chơi
Đi cùng
đi dạo
đi dạo
Đi dạo
đi dạo
Đi đầu
Đi đến bế tắc
đi đến kết quả
đi đến một kết luận
đi đến một quyết định
đi đến một thỏa hiệp
đi đến một thỏa thuận
đi đến nhận thức
đi đôi với nhau
đi không báo trước
đi lạc
Đi lạc
đi lại
đi lại
đi lại
đi lang thang
đi lang thang
đi lang thang
đi lang thang
đi lên
Đi lên
đi lên
đi lên trong ngọn lửa
đi mất tích
Đi một bước
đi một chặng đường dài
đi ngang qua
đi ngủ
đi ngủ
đi qua
đi qua
đi qua
đi qua
đi qua
đi quá xa
đi ra
đi ra
đi ra khỏi thời trang
đi ra ngoài
đi ra ngoài
Đi sai
đi tắm
đi thẳng
đi thôi
đi thong thả
đi tiếp
Đi tối
đi tốt
đi trước
đi vào
đi vào
Đi vào xem
đi về phía sáng
Đi xấu
đi xe đạp
đi xe tốt nhất
đi xuống
đi xuống
đi xuống
đi xuống
đi xuống
previous
26
27
28
29
30
31
32
33
34
next