Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 55
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 55
Kiểm soát chặt chẽ
Kiểm soát chặt chẽ
kiểm soát chặt chẽ
kiếm sống
Kiểm tra
Kiểm tra
kiểm tra
Kiểm tra
kiểm tra chặt chẽ
Kiểm tra chặt chẽ hơn
kiểm tra cheo
Kiểm tra chi tiết
Kiểm tra được
kiểm tra hai lần
kiểm tra quan trọng
kiểm tra thực địa
kiện
kiên cường
Kiên định
Kiên định
kiên định
kiên định
kiên quyết
Kiên quyết
kiến thức
kiến thức chuyên môn
kiến thức đầy đủ
kiến thức nền tảng
kiến thức phổ biến
Kiến thức thân mật
kiên trì
kiên trì
kiên trì
kiên trì
kiến trúc thượng tầng
kiếng chiếu hậu
kiêng cữ
kiêng khem
kiêng khem
kiêng khem
kiếp sau
kiệt sức
kiệt sức
kiểu
Kiểu chữ
kiểu chữ đậm
Kiểu dáng
kiêu ngạo
kìm nén
kim tự tháp
kín đáo
kính đeo mắt
Kinh điển
kính hiển vi
kinh hoàng
kinh hoàng
kinh khủng
kính lúp
kinh ngạc
Kinh ngạc
kinh nghiệm
kinh nghiệm cá nhân
kinh nghiệm quá khứ
Kinh nghiệm quý giá
kính ô tô
kinh tởm
kính trọng
kính vạn hoa
kính vỡ
Kịp thời
kỳ ảo
kỵ binh
kỵ binh
Kỳ cục
kỳ dị
kỳ diệu
Kỳ diệu
Kỳ diệu
Kỳ diệu
Kỳ diệu
ký hiệu
Ký hiệu
Ký kết
kỳ lạ
Kỳ lạ
kỳ lạ
Kỳ lạ
kỳ lạ
Kỷ luật
kỷ luật tự giác
kỷ lục đạt được
Kỹ năng cốt lõi
kỹ năng ngôn ngữ
kỹ năng nhận thức
kỹ năng tuyệt vời
kỷ nguyên
kỷ niệm
kỷ niệm
kỷ niệm
Kỷ niệm
previous
51
52
53
54
55
56
57
58
59
next