Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 58
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 58
Lạnh nhất
Lành tính
lảo đảo
Lảo đảo
lão hóa
lão luyện
lao móc
lão suy
lao thẳng vào mũi
lạo xạo
lạo xạo
lao xuống
Lập bản đồ
lập công thức
lập dị
lấp đầy khoảng trống
lặp đi lặp lại
lặp đi lặp lại
lặp đi lặp lại
Lặp đi lặp lại
lập kế hoạch
lập kế hoạch chiến lược
lặp lại
lấp lánh
Lấp lánh
Lấp lánh
Lấp lánh
lấp lánh
lấp lánh
lấp lánh
lập luận được trích dẫn
lập luận mạnh mẽ
lập luận thuyết phục
lập một danh sách
lắp ráp
Lắp ráp
Lập trường
lập tức
Lật
lát cắt
lát đá
Lật đổ
Lật đổ
Lát gạch
lật lại
lật ngửa
lật thuyền
lật úp
lật úp
láu cá
lau dọn
Lâu đài
lau đi
lâu hơn
lấy
lấy
lấy đà
lấy được
lấy lại
lấy làm tiếc
lây lan
lầy lội
lấy mẫu
lây nhiễm chéo
Lễ
Lề
lê bước
Lề đường
lề đường
lề đường
lễ hội khiêu vũ
lễ lạy
lè nhè
lẽ phải
lễ tạ ơn
lệch
lệch
lệch lạc
lên
lên dốc
lên đường
lên đường
lén lút
Lén lút
Lén lút
lén lút
Lên men
lên men
lên men
lên xuống
leng keng
leng keng
lệnh
lệnh cấm
Lệnh cấm
leo
leo
leo
Leo thang
leo thang
previous
54
55
56
57
58
59
60
61
62
next