Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 57
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 57
làm nhục
làm nhục
làm nóng lên
Làm ô uế
làm ô uế
làm om sòm
làm ồn
Làm phẳng
Làm phẳng
làm phẳng ra
làm phát sinh
Làm phiền
làm quá sức
làm quen
làm quen
Làm quen
Làm quen với
làm ra một mớ hỗn độn
làm rõ
làm rõ
làm rõ
làm rơi
làm sắc nét
Làm sạch
Làm sạch
làm sạch cáu cặn
làm sạch mùa xuân
làm sẵn
làm sáng
Làm sáng tỏ
Làm sáng tỏ
làm sáng tỏ
Làm sáng tỏ
làm sao
làm say mê
làm sinh động
làm suy yếu
lấm tấm
làm theo
Làm theo chỉ dẫn
làm theo hướng dẫn
Làm theo lời khuyên
làm theo ví dụ
làm tối
Làm tổn thương
làm tốt
Làm tốt
làm tốt hơn
làm tốt hơn nhiều
làm tốt lắm
Làm tốt nhé
làm trầm trọng thêm
làm tròn
làm từ thiện
làm tươi
làm tương tự
làm việc
Làm việc
làm việc vặt
làm vỡ
Làm vườn
Làm xáo trộn
làm xáo trộn
làm xấu mặt
lán
Lặn
lan can
lan can
lân cận
lân cận
lan can
lan can
lan can
lần đầu tiên
lần đầu tiên
làn đường
lân lượt tưng ngươi một
lần nữa
lăn qua
Lan truyền
lang băm
lang băm
lắng đọng
láng giềng
láng giềng
Lặng lẽ
lăng mộ
lắng nghe
lãng phí
lãng quên
lang thang
lảng tránh
lảng tránh
Lảng tránh
lảng vảng
lắng xuống
lãnh địa
Lạnh hơn
Lạnh lùng
Lành mạnh
previous
53
54
55
56
57
58
59
60
61
next