Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 74
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 74
nhiều xơ
nhìn
nhìn chằm chằm
Nhìn chằm chằm
nhìn kỹ hơn
Nhìn lại
nhìn lại
nhìn nhận
nhìn nhận
nhìn thấy
nhìn trộm
nhìn trộm
Nhìn vào
Nhìn vào mắt
nhịp
Nhịp
Nhịp điệu
nhịp độ
Nhịp nhàng
nhớ
nhỏ
nhớ bạn
Nhỏ bé
nhỏ bé
nhỏ bé
Nhỏ giọt
Nhỏ giọt
Nhỏ giọt
nhỏ lại
Nhớ lại
nhớ lại
nhổ lông
nhỏ mọn
nhớ nhà
nhô ra
Nhô ra
nhổ tận gốc
nhỏ xíu
nhói
nhói
Nhồi nhét
nhóm
Nhóm đa dạng
nhóm nhỏ
nhóm riêng biệt
nhóm thống trị
nhọn
nhọn
nhờn
nhón
nhốn nháo
Nhộn nhịp
nhớp nhúa
nhớp nhúa
nhớt
nhớt
nhu cầu
Nhu cầu cá nhân
nhu cầu cấp thiết
Nhu cầu tuyệt vọng
như là
như một quy luật
như một quy tắc chung
như một tổng thể
như nhau
như nhau
như nhau
như sau
như thể
như thể
như thường lệ
như trên
như vậy
nhựa thơm
Nhúc nhích
nhún vai
nhưng
Nhúng
nhúng
nhúng
những cái này
những điều tốt đẹp
những giá trị cốt lõi
Những hậu quả tiêu cực
những ngày đầu
những người bình thường
Những người khác
Nhúng sâu
những thay đổi đột ngột
những thay đổi nhỏ
những thứ kia
nhuộm đỏ
nhuốm màu
nhượng bộ
Nhượng bộ
Nick
niêm phong
niềm tin
niềm tin mạnh mẽ
niêm yết
previous
70
71
72
73
74
75
76
77
78
next