Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 75
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 75
niên đại
ninh
nịnh nọt
nổ
Nó
Nở
nổ
nở hoa
nở hoa
nô lệ
Nỗ lực
nỗ lực
Nỗ lực
nỗ lực chung
nỗ lực có chủ ý
Nỗ lực có ý thức
Nỗ lực đáng kể
nỗ lực kết hợp
nỗ lực nhiều
nỗ lực phối hợp
nổ tung
nói
nói
nổi
nổi
nồi
nổi bật
nổi bật
nổi bật
Nổi bật
Nổi bật
nổi bật
nổi bật
nổi bật
nội bộ
nội bộ
nói bóng gió
Nói cách khác
nói chung
nói chung là
nói chuyện
nói chuyện
nơi cư trú
nói dối
nói dối
nói dối
Nội dung
nội dung từ
nói dưới
Nối đất
Nội địa
Nội địa
nội địa
nội địa hóa
nói đùa
nói đúng
nơi khác
nỗi khó khăn
Nối lại
Nổi lên
Nói lớn
Nới lỏng
nới lỏng
nổi mụn
nơi nào gần
Nơi nghỉ ngơi
nói ngọng
nói nhỏ
Nơi ở
nói quá
Nói quanh co
nói rõ
nới rộng
nói sau lưng
nội sinh
nói sự thật
Nội tại
nối thêm
Nổi tiếng
nổi tiếng
nổi tiếng
nổi tiếng
Nối tiếp
nói to
nói trên
nói trên
Nội trú
nơi trú ẩn
nói tục tĩu
nói vòng vo
nón giao thông
nôn nao
nôn ra
non trẻ
nóng
nông
nóng chảy
Nồng độ cao
nồng nhiệt
nóng vội
previous
71
72
73
74
75
76
77
78
79
next