Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 76
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 76
nộp
nộp đơn khiếu nại
nộp hồ sơ
nốt ruồi
nụ
nữ giới
nữa không
nữa không
nửa sau
nửa thời gian
Núm vú
nước bóng
nước bóng
nước chảy
Nước dãi
nước đóng chai
Nước hoa
nước hoa
Nước hoa
nước hoa
nước lợ
nước máy
nước muối
nước ngoài
nước sâu
Nước thải
nước thải
nước xả
Nuôi dưỡng
Nướng
Nuông chiều
nương nhờ
nuốt
Nuốt chửng
Nứt
nứt
nút chặn
Nút cổ chai
nứt nẻ
nút vặn
ở bên ngoài
ổ cắm
ở đằng trước
Ở đâu
Ở đây
ở đó
Ở đó
ở giữa
ở giữa
ở giữa
ổ khóa
Ở lại
ở lại qua đêm
ở mức độ lớn
ở nhà
ô nhục
ở nơi đầu tiên
ở nước ngoài
ở phía sau
ở phía trước
ở phía trước
ở quá hạn
ở tất cả
ở trên cùng
ở trong
ọc ọc
ốc xà cừ
om
ôm
ôm ấp
ồn ào
ồn ào
ồn ào
Ồn ào
Ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ôn lại
Ớn lạnh
ôn tập
ôn tập
Ống
ống chỉ
ông già
ống khói
ống thổi
ống thổi sáo
ông trùm
Ông.
ốp chân tường
opt
panh
phá băng
pha chế với
Phá dỡ
phá giá
phá giá
phá hoại
phá hoại
previous
72
73
74
75
76
77
78
79
80
next