Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Health and Healthcare
>
Page 14
Browse Vietnamese Words in the Health and Healthcare Category. Page 14
tư vấn y tế
tử vong do tai nạn
Túi khí
túi mật
Tuổi dậy thì
tủy xương
tuyến giáp
Tuyến yên
tỷ lệ tử vong
tỷ lệ tử vong
u nang
u nang
Ù tai
U tuyến
ứng cử
ung thư
ung thư phổi
ung thư ruột kết
Uống thuốc
uống thuốc
ướt sũng
ưu tiên hàng đầu
vá
vắc xin
vàng da
Vật lý trị liệu
vật lý trị liệu
vật lý trị liệu
vật tư y tế
Vệ sinh
Vệ sinh
Vệ sinh
vệ sinh
vệ sinh cá nhân
vết đâm
vết khâu
vết rách
Vết sẹo
Vết thương
vi lượng đồng căn
vi lượng đồng căn
vi-rút
Viêm gan
Viêm kết mạc
Viêm khớp
Viêm khớp
Viêm màng não
Viêm mũi
viêm nhiễm
Viêm phế quản
viêm phổi
viêm ruột thừa
Viêm thanh quản
viện dưỡng lão
Viện điều dưỡng
viên ngậm
Viên thuốc
viên thuốc
virus học
vitamin
vô hiệu hóa
vô sinh
vô sinh
Xạ trị
xạ trị
xâm lấn
xâm nhập
xâm nhập vào
xanh xao
xanh xao
xảo quyệt
xe cứu thương
Xe lăn
xét nghiệm chẩn đoán
xét nghiệm dương tính
xơ cứng động mạch
xơ vữa động mạch
xơ vữa động mạch
xoa dịu
xuất huyết
xuất huyết
xuất huyết não
xuất huyết não
xuất thần
Xuất tinh
Xung
xương sống
xương sống
y học lâm sàng
y tá
yếu tố Rhesus
previous
6
7
8
9
10
11
12
13
14