Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Law and Security
>
Page 15
Browse Vietnamese Words in the Law and Security Category. Page 15
tạm giam
Tắm máu
Tâm thần
tàn ác
tàn bạo
tàn bạo hóa
tân binh
Tấn công
tấn công
tấn công bằng phi cơ
tàn sát
tàn sát
Tàn sát
tàn sát
tàn tật
tập đoàn
Tàu chiến
tàu chiến
Tàu hộ tống
tay không
Tay súng
tay súng
tay thiện xạ
Tay trong tay
tẩy uế
Tế bào
tể tướng
tên cướp
tên cướp
tên trộm
tên trộm
tha
tha bổng
thẩm định
Thẩm định
tham gia
thảm họa
thảm họa
Thảm khốc
Tham nhũng
Tham nhũng
tham ô
tham ô
thẩm quyền của tòa án
Thám tử
Thẩm vấn
Thẩm vấn
Thanh kiếm rộng
thành lũy
Thanh lý
Thanh tra
Thanh tra
Thanh tra y tế
thành trì
tháp canh
Thất nghiệp
Thay thế
thẻ chìa khóa
Thế giới ngầm
Thêm bằng chứng
theo luật
theo thỏa thuận hai bên
thị trưởng
thị trường nội địa
thiên tai
thiện xạ
thiệt hại do hậu quả
thiệt hại đạo đức
thiệt hại tài sản thế chấp
thiệt hại vật chất
thiếu trách nhiệm
thiếu trong hành động
thiếu tướng
thiếu tướng
thợ đúc
thỏa hiệp
thỏa thuận bảo mật
thỏa thuận cạnh tranh
thỏa thuận hòa bình
thỏa thuận không tiết lộ
Thoả thuận ngừng bắn
Thoã thuận tiền hôn nhân
Thoái vị
thời bình
thời chiến
thôn tính
thông đồng
Thông đồng
thông tin bí mật
thông tin đăng nhập
thông tin đáng tin cậy
thông tin giải mật
thư chia buồn
thù địch
thù địch
thù lao
thủ phạm
Thủ phạm
Thủ phạm
thử thách
previous
11
12
13
14
15
16
17
18
19
next