Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Law and Security
>
Page 12
Browse Vietnamese Words in the Law and Security Category. Page 12
nhà giam
nhà hồ sơ
Nhà lập pháp
nhà lý luận
nhà nước quốc gia
nhà tù
nhà tù an ninh tối đa
Nhân chứng
nhân chứng
nhẫn giả
nhân quả
Nhận thức
nhận tội
nhận trách nhiệm
nhân vật phản diện
nhân viên bảo vệ
Nhân viên cứu hộ
nhân viên điều tra
nhân viên kiểm lâm
nhân viên tư vấn
nhân viên văn phòng
nhân viên y tế
nhập cư bất hợp pháp
nhập ngũ
nhập ngũ
Nhập ngũ
nhập tịch
nhảy dù
nhiệm vụ
nhiệm vụ được giao
Nhiếp chính
Nhiều bằng chứng
những vật liệu nguy hiểm
Nhượng bộ
Nỏ
nô lệ
nô lệ
nỗ lực kết hợp
nổ tung
nổ tung
nổ tung
Nọc độc
nọc độc
nơi ẩn náu
nơi an toàn
Nổi dậy
Nối lại
Nổi loạn
Nổi loạn
Nơi nghỉ ngơi
nơi ở
nội quy
nơi trú ẩn
nơi trú ẩn an toàn
nông nô
nộp đơn kháng cáo
nộp đơn khiếu nại
nộp đơn kiện
Nữ cảnh sát
nuôi cho ăn
nuôi nhốt
ô uế
ồn ào
phá luật
phá thai
phạm nhân
phạm pháp
Phạm pháp
Phạm pháp
phạm tội
Phạm tội
phạm tội
phạm tội hình sự
phạm tội vị thành niên
Phân biệt chủng tộc
Phân biệt chủng tộc
phân biệt chủng tộc
Phân biệt đối xử
phân biệt giới tính
Phản cách mạng
Phản cách mạng
phản công
phản công
phân công
phản đối kịch liệt
phần kết luận
phản kháng
phán xét
phân xử
phân xử
Phân xử
phao
Pháo binh
phao cứu sinh
Pháo đài
Pháo đài
Pháo kích
pháp luật
pháp luật
pháp luật và mệnh lệnh
previous
8
9
10
11
12
13
14
15
16
next