Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Law and Security
>
Page 16
Browse Vietnamese Words in the Law and Security Category. Page 16
thủ tục
thủ tục tố tụng pháp lý
thủ tướng
thừa hưởng
thừa nhận
thừa phát lại
thực chất
thực dân
thực tập sinh
thực thi
thuế thu nhập
thuốc an thần
Thuộc địa
Thuốc nổ
thuốc súng
Thuốc trừ sâu
thương
Thủy quân lục chiến
thuyền buồm
tị nạn
tị nạn chính trị
tịch biên
Tịch thu
Tịch thu
tịch thu tài sản
tịch thu tài sản
tiệm cầm đồ
Tiền chuộc
tiền giả
tiến hành chiến tranh
tiếng súng
tiếng súng
tiếp quản
tiếp tục điều tra
tiết lộ
Tiết lộ thông tin
tiêu chuẩn an toàn
Tiêu diệt
Tiểu đoàn
tin đồn
Tin tặc
tính bình thường
tính chất dứt khoát
tính hợp pháp
Tính hợp pháp
tính nhạy cảm
tình tiết giảm nhẹ
tình tiết giảm nhẹ
tính toán trước
tình trạng báo động
tình trạng bất ổn
tình trạng hôn nhân
tình trạng khẩn cấp
Tình trạng pháp lý
tỉnh trưởng
Tố cáo
Tố cáo
tổ chức một cuộc điều tra
tờ giấy phát tay
Tòa án
Tòa án
Tòa án
tòa án quân sự
toàn quốc
Toàn thể
toan tính vụ ăn trộm
tốc độ giới hạn
tội ác chiến tranh
Tội ac chông lại nhân loại
tội ác nghiêm trọng
Tôi bị mất hộ chiếu
tôi bị mất ví rồi
Tôi bị tai nạn
Tôi có bằng lái xe hợp lệ
Tôi có một trường hợp khẩn cấp
Tôi đã bị cướp
tôi đã có một tai nạn
Tôi đang thiếu một cái túi
tội giết người
Tôi không có gì để tuyên bố
tội lỗi
tội nhẹ
tội nhẹ
tội phạm
tội phạm
Tội phạm bạo lực
tội phạm có tổ chức
tội phạm hình sự
tội phạm nhẹ
tội phản quốc cao
tổn thương
Tổn thương
tống giam
tổng giám đốc
tòng phạm
Tống tiền
tống tiền
Tống tiền
tổng tư lệnh
tra tấn
previous
11
12
13
14
15
16
17
18
19
next