Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Law and Security
>
Page 4
Browse Vietnamese Words in the Law and Security Category. Page 4
Chiếm đoạt
chiếm lại
chiếm lấy
Chiến binh
Chiến binh
Chiến dịch ném bom
Chiến đấu
chiến đấu
chiến đấu đơn lẻ
chiến đấu tay đôi
chiến sự
Chiến tranh
chiến tranh
Chiến tranh
chiến tranh hạt nhân
chiến tranh lạnh
chiến tranh sinh học
chiến tranh thế giới
Chiến trường
Chiến trường
chính đáng
Chính phủ liên bang
Chinh phục
chính quyền quân sự
chính sách bảo hiểm
chính sách quốc phòng
chính sách quốc phòng
chính thức hóa
chính ủy
chịu trách nhiệm
cho
chợ đen
cho mượn
cho phép làm gì
cho phép truy cập
chọi gà
chọi gà
Chống cháy
chống đạn đạo
chống lại luật pháp
Chống tham nhũng
chớp nhoáng
chớp nhoáng
chủ nghĩa cực đoan
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa hòa bình
chủ nghĩa phát xít
chủ nghĩa thực dân
chữa cháy
chứng cớ
chứng cuồng ăn cắp vặt
Chứng minh
Chứng minh
chứng minh
chứng thư
chứng thực
Chứng thực
chuông báo cháy
chướng ngại vật
chụp
chuyền
chuyên chế
Chuyển tiền
Có bản quyền
Có điều kiện
có được thông tin
co giật
cô nhi viện
cơ quan chính phủ
cơ quan chủ quản
cơ quan giám sát
Cơ quan lập pháp
cơ quan liên bang
cơ quan thực thi pháp luật
cơ quan tình báo
cơ quan tư pháp
Có quyền
cơ sở pháp lý
cố thủ
có tội
cờ trắng
cố vấn pháp luật
Cố vấn pháp lý
cố vấn trưởng
còi báo động
coi chưng
Coi chưng
coi thường tòa án
côn đồ
con nghiện
con nợ
con rận
con tin
Con trai ngoài giá thú
công bằng
Công bằng
công chứng viên
công quốc
công sự
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next