Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Law and Security
>
Page 6
Browse Vietnamese Words in the Law and Security Category. Page 6
đăng ký
Đảng phái
Đáng sợ
đánh bại
Đánh chặn
đánh đập
đánh đập
Đánh đến chết
đánh trả
đào ngũ
Đảo ngược
đạo văn
đạo văn
đạo văn
đập phá
đặt câu hỏi
đạt chuẩn
đạt được một phán quyết
Đầu đạn
đầu hàng
đầu hàng
Đầu mũi tên
Đấu sĩ
đấu súng
đấu tay đôi
Đấu tranh
đấu với
Đe dọa
đe dọa
đe dọa
Đe dọa
Đề phòng
Đề phòng
đên tuổi
đèn xanh
đi đến chiến tranh
đi lên trong ngọn lửa
điểm nóng
điện cao thế
điện giật
Điện giật
điều động
điều khoản
điều tra
điều tra
điều tra
điều tra cá nhân
điều tra viên
điều trần công bằng
Đình chiến
Đình chiến
định giá thấp
định kiến
đô đốc
Đổ máu
đô thị
đoàn quân
Độc quyền
Độc tài
đối đầu
Đối đầu
Đội hình
đòi nợ
đội tàu
đối xử nhân đạo
đối xử vô nhân đạo
đồn cảnh sát
Đồn trú
đơn yêu cầu bồi thường
Đồng bảo hiểm
động đất
động đất
Đóng đinh
Đống đổ nát
đồng lõa
Động lực
đóng trại
Đột kích
đột phá
đủ điều kiện
đưa anh ta ra tòa
đứa con hoang
đưa ra bằng chứng
Đưa ra công lý
đưa ra phán quyết
đưa vào danh sách đen
Đừng chạm vào tôi!
đụng xe
được bảo hiểm
Được canh gác cẩn thận
được cấp phép
được phép
đuổi
đường biên giới
đường dây trực tiếp
Đường hầm
đường hướng chính trị
đương sự
Ép buộc
gạ gẫm
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next