Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Law and Security
>
Page 8
Browse Vietnamese Words in the Law and Security Category. Page 8
hào
Hấp dẫn
Hậu vệ
hệ thống pháp lý
hiến binh
hiếp dâm
hiệp ước hòa bình
hiếu chiến
Hiếu chiến
hiếu chiến
hiếu chiến
Hiệu lực
Hình phạt
Hình phạt
Hình phạt
hình phạt tử hình
hình phạt về thể xác
hộ chiếu
hộ giáo
Hồ sơ
Hồ sơ tội phạm
Hộ tống
hộ tống
Hòa bình
hòa bình
Hòa bình
hòa bình thế giới
hóa đơn
hoan nghênh
Hoạt động khẩn cấp
Học phí
Học thuyết
hỏi chéo
Hối lộ
hợp đồng
Hợp đồng
Hợp pháp
hợp pháp
Hợp pháp
Hợp pháp
Hợp pháp
hợp pháp
Hợp pháp
Hợp pháp hóa
hợp pháp hóa
hợp tác
hợp thức hóa
hư hỏng
huấn luyện quân sự
hung bạo
hủy án
Hủy bỏ
Huy động
huy động
hy sinh
Kẻ âm mưu
kẻ ám sát
kẻ áp bức
kẻ bại trận
kẻ bắn tỉa
kẻ bạo dâm
kẻ bắt bớ
Kẻ bắt cóc
kẻ bắt giữ
kẻ biến thái
kẻ buôn lậu
Kẻ cướp
kẻ đào ngũ
kẻ gây rối
kẻ giả vờ
kẻ gian
Kẻ hiếp dâm
kế hoạch dự phòng
kẻ huỷ diệt
kẻ lừa bịp
kẻ lừa dối
Kẻ lừa đảo
kẻ lừa đảo
kẻ mặc định
kẻ mạo danh
kẻ mạo danh
Kẻ móc túi
kẻ nói dối
kẻ nổi loạn
kẻ phá bĩnh
kẻ phá hoại
kẻ phá hoại
Kẻ phản bội
kẻ phóng hỏa
kẻ săn trộm
kẻ soán ngôi
Kẻ tấn công
Kẻ tấn công
kế toán
kẻ tống tiền
kẻ tra tấn
Kẻ xâm lược
Kẻ xâm lược
kẻ xen vào
kẻ xúi giục
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next