Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Plants and Flowers
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the Plants and Flowers Category. Page 1
Althea
âm hộ liễu
Amaryllis
Asp
atisô
Bạc hà
Bạch dương
Bạch đàn
Bãi cỏ
bao tay cáo
bắp
bắp cải
bắp cải Brucxen
Bắp cải Trung Quốc
bất diệt
Bồ công anh
bó hoa
bông
bông bắp
bông cải xanh
bụi gai
bụi rậm
bưởi
buồng trứng
ca cao
cà chua
Cà rốt
cà tím
cà tím
cacao
cái lò nung
cải xoăn
cam quýt
Cam thảo
cần sa
cành cây
Cành cây
Cánh hoa
Carob
cây
cây anh đào
cây bạc hà
Cây bách
cây bạch dương
cây bách tung
Cây bách xù
cây bầu
cây bồ đề
cây bồ hoàng
cây bông súng
cây cảnh
cây carob
Cây cỏ
cây cọ
cây củ cải
cây dã yên thảo
cây dành dành
cây dâu
cây dẻ
cây du
cây dừa
Cây dương
Cây dương xỉ
cây đa
cây đậu
cây điều
cây gai
Cây gai dầu
cây gậy
Cây giống
cây giống anh thảo
cây họ đậu
cây kê
cây kế
cây keo
cây lau
cây lay ơn
cây liễu
cây linh sam
cây mê điệt
cây Nam việt quất
cây nhà
cây nham lê
cây nho
cây nho
cây phỉ
cây phong
cây phong lữ
cây quế
cây sả
Cây sồi
cây sủi cảo
cây sung
cây táo gai
cây thạch nam
cây thạch thảo
cây thạch thảo
cây thì là
cây thông
cây thông
1
2
3
4
next