Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Plants and Flowers
>
Page 2
Browse Vietnamese Words in the Plants and Flowers Category. Page 2
Cây thùa
cây thuốc
cây tre
cây tú cầu
cây xa trục thảo
cây xô thơm
cây xuân đào
cây xương rồng
Chân dài
chanh vàng
chanh xanh
chậu hoa
chuối
chuông xanh
cỏ
cỏ ba lá
có gai
có hạt
có hoa
Cỏ linh lăng
cói
con gà mái
con gà trống
con lừa
Củ cải
củ cần tây
cư dân
củ hành
cúc tây
cúc vạn thọ
dâm bụt
dâu đen
dâu rừng
dâu tằm
dây thường xuân
diêm sanh
dong riềng
dừa
dừa
dừa
dưa hấu
dương xỉ
Dương xỉ
duyệt
đang phát triển
đang phát triển
Đậu
đậu bơ
đậu carob
Đậu lăng
đậu lupin
đậu nành
đậu phộng
đậu phụng
Đậu thận
Đậu tương
đậu xanh
địa y
Đinh hương
đỗ quyên
Đồn điền
đu đủ
đường mía
đường tùng
gai
giống cây trồng
giọt tuyết
giường hoa
Gỗ
gỗ đàn hương
Gỗ đỏ
gỗ gụ
Gỗ mun
gỗ sồi
gỗ thông
gừng
hải quỳ
hàng rào
hàng rào
hạnh nhân
hạt
hạt dẻ
hạt dẻ cười
Hạt dẻ ngọt
hạt dẻ ngựa
hạt đậu
Hạt điều
hạt giống
Hạt lanh
hạt tiêu
hạt trần
hẹ
Hệ thực vật
hồ đào
hoa
hoa
hoa
hoa anh thảo
Hoa cẩm chướng
Hoa cúc
previous
1
2
3
4
next