Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Plants and Flowers
>
Page 3
Browse Vietnamese Words in the Plants and Flowers Category. Page 3
hoa cúc
Hoa đẹp
Hoa đỗ quyên
hoa đồng tiền
hoa hồng
hoa hồng đẹp
Hoa loa kèn
Hoa lược
Hoa mẫu đơn
hoa mỹ
Hoa nhài
Hoa oải hương
Hoa sen
hoa thủy tiên
hoa thủy tiên vàng
hoa trà
hoa tulip
hoa vân anh
húng quế
hướng dương
khoai tây
kim sa
kim tiêm
lá cây
lá kim
lá nguyệt quế
làm vườn
Lâu năm
Lò sưởi
lõi ngô
lòng bàn tay
lúa mạch
Lúa mạch đen
lúa mì
lục bình
lý chua đen
mạch nha
mai dương
mận
măng tây
mao lương
máy cắt cỏ
Mờ
Mộc lan
mộc qua
Mống mắt
mùa vụ
mùi tây
mứt
nấm
Nấm
nấm cục
nằm im
Nảy mầm
nẩy mầm
nghệ
nghệ tây
nghệ tây
Ngô
ngon
Người bán hoa
người giữ đất
người làm vườn
người trồng trọt
nguồn gốc
nguyệt quế
Nhà kính
nhà trẻ
nhạc viện
nhân
nhân sâm
nhiều lá
nho
nho đen
Nhóm lại
nhựa cây
nhựa thơm
nhục đậu khấu
nở hoa
nở hoa
nụ
nút
óc chó
Ôliu
ớt
ớt
ớt chuông
ớt cựa gà
ớt đỏ
ơt ngọt
Phấn hoa
Phong lan
quả anh đào
quả bầu
quả bí
quả bí ngô
quả dâu
quả dưa chuột
quả đào
quả hồng
previous
1
2
3
4
next