Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 28
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 28
đe dọa
để được chính xác
để lại lời nhắn
Để làm gì?
để lộ
để lộ ra
để mắt tới
đề nghị mạnh mẽ
Đệ nhất phu nhân
Để nó đi
Đề phòng
để qua một bên
Đế quốc Byzantine
đề tài
để tâm đến
đê tiện
Để tôi dẫn bạn đi xung quanh
Để tôi kiểm tra
Để tôi nghi vê no
Để tôi yên
đế trong
đẻ trứng
Đệ tử
đề xuất
Đề xuất được chấp nhận
để ý
Đê-li
đêm
đếm
đệm
Đêm chung kết
đêm Giáng sinh
Đêm khai mạc
đêm khuya
đêm mai
đêm muộn
đêm ngon giấc
Đếm ngược
đêm tân hôn
đến
đèn
đen
đền bù
đến cuối cùng
đến đầu tiên
Đến đây
đến để giải cứu ai đó
đến điểm
đến đúng giờ
đèn đường
Đến gần
đèn giao thông
đèn hàn
Đèn lồng
đến lúc phải đi
Đến lượt bạn
đến một điểm dừng
đến một mức độ nào
đến một mức độ thấp hơn
đến mức như vậy
đèn neon
đèn nhấp nháy
Đèn pha
Đèn pin
đèn rọi
Đèn sàn
đến sớm
Đền thờ
Đến thứ hai
đèn treo
đên tuổi
đến và đi
đến với tổng số
đến với ý nghĩ
đèn xanh
đẽo
đeo găng tay
đẹp
đẹp đẽ
đẹp mê hồn
Đẹp như tranh vẽ
đẹp trai
đểu cáng
đều đặn
đi
đi bè
đi bộ
Đi bộ đường dài
đi bụi
đi câu cá
đi chệch hướng
đi chèo thuyền
Đi chơi
đi chơi picnic
đi chơi, dã ngoại
Đi cùng
đi dạo
Đi du lịch
Đi đầu
Đi đến bế tắc
đi đến chiến tranh
đi đến kết quả
đi đến một kết luận
đi đến một quyết định
đi đến một thỏa hiệp
đi đến một thỏa thuận
đi đến nhận thức
đi đến thỏa thuận với
đi đôi với nhau
Đi giữa
đi hành hương
đi hẹn hò
Đi học
đi học đại học
Đi hói
đi khám bác sĩ
đi không báo trước
đi lạc
đi lại
đi lang thang
Đi lên
đi lên trong ngọn lửa
đi mất tích
Đi một bước
đi một chặng đường dài
đi một chuyến
đi mua sắm
Đi nào
đi ngang qua
đi ngủ
đi nhờ xe
đi nước ngoài
đi qua
đi quá xa
đi ra
Đi ra khỏi kinh doanh
đi ra khỏi thời trang
đi ra ngoài
Đi sai
đi tắm
Đi thẳng
đi thôi
đi thong thả
đi thuyền
đi tiếp
Đi tiểu
Đi tối
đi tốt
đi trên một chuyến đi
đi trước
đi văng
đi vào
Đi vào quan hệ đối tác
Đi vào xem
đi về phía sáng
Đi xấu
đi xe đạp
đi xe tốt nhất
đi xem phim
đi xuống
đĩa
đĩa bay
địa chấn
địa chất
Địa chất học
Địa chỉ
địa chỉ bưu điện
địa chỉ chuyển tiếp
Địa chỉ của bạn là gì?
Địa chỉ của tôi là 11 Phố Dài
Địa chỉ email của bạn là gì?
địa chỉ gửi thư
địa chỉ nhà
Địa chỉ trả lại
địa chính trị
địa chủ
Đĩa compact
địa điểm
địa điểm đầu tiên
địa điểm đẹp
địa điểm khảo cổ
Địa hình
đĩa lót tách
địa lý
Đĩa mềm
Địa ngục
địa ốc
Địa phương
địa phương hóa
Địa Trung Hải
địa vật lý
địa vị cao
địa vị xã hội
đĩa xà phòng
địa y
điếc
điếc tai
điểm
điểm ảnh
điềm báo
previous
24
25
26
27
28
29
30
31
32
next