Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 31
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 31
đơn thuốc
Đồn trú
đơn vị
đơn vị đo lường
đơn xin việc
đơn yêu cầu bồi thường
đóng
Đồng
Đống
Đông
Đồng âm
Đông bắc
đóng băng
đồng bằng
đồng bảng Anh
đóng băng khung hình
đóng băng sâu
đóng bánh
đóng bao
đồng bào
Đồng bảo hiểm
đồng biên tập
Đồng bộ
đồng bộ hóa
Đồng cảm
đóng cặn sinh học
Đóng chai
Đồng chí
động cơ
đồng cỏ
động cơ diesel
đống cỏ khô
động cơ máy bay phản lực
Đóng cọc
đồng công
đóng cửa
đóng cửa lại
đóng cục
Đông cứng
đông dân
đông dân cư
động đất
Đóng đinh
Đống đổ nát
Đồng đội
đông đúc
Đồng franc
đóng gói
đóng góp
đóng góp cho sự phát triển
Đóng góp có giá trị
Đóng góp đáng kể
đóng góp quan trọng
đồng hành
đồng hồ
Đồng hồ bấm giờ
đồng hồ báo thức
Đồng hồ cát
đồng hồ đeo tay
Đồng hóa
đồng hoang
đông hơn
Đóng hộp
đồng hương
Động kinh
đóng lại
đông lại
đông lạnh
đồng lõa
Động lực
Động lực học
Động mạch
động mạch chủ
động mạch vành
Đồng minh
Đóng một cuộc họp
đóng một vai trò
Đông Nam
động năng
động não
đồng nghiệp
Đồng nhất
đồng pê-sô
đồng phục
đồng phục học sinh
đồng rúp
đồng rupi
đồng sản xuất
Đồng sáng lập
đóng sập cửa
đồng sở hữu
Đồng tác giả
đồng tài trợ
Đồng tâm
đóng tàu
đồng thanh
đồng thanh toán
đồng thau
Đồng thời
Đồng thuận
Đóng thuyền
đồng tiền
đồng tiến hóa
Đông Timor
đồng tình
Đồng tính luyến ái
đồng tính nam
đồng tính nữ
đóng trại
Động từ
động từ bất quy tắc
động từ khiếm khuyết
đóng vai chính
động vật
Động vật ăn cỏ
động vật ăn thịt
động vật chân đầu
Động vật có vú
động vật giống cái
động vật giống đực
Động vật hoang dã
động vật hoang da
động vật học
Động vật không xương sống
đồng vị
động viên
đồng xu
đồng ý
đồng yên
Đốt
đốt bằng khí ga
Đột biến
đợt cấp
đốt cháy
đột kích
đốt lửa
đốt ngón tay
đột ngột
đột nhập vào
đột nhiên
Đột phá
đột quỵ
đột quỵ thiếu máu cục bộ
đốt sống
đủ
đủ bằng chứng
đủ chất
Đủ công bằng
đủ điều kiện
đu đủ
Đủ khả năng
đu quay
đủ thời hạn
đủ tốt
Đu-blin
đưa
đưa anh ta ra tòa
đứa bé
đưa cho
đứa con hoang
đùa giởn
Đưa lên
Đưa một tay đây
đua ngựa
đũa phép
Đưa ra
đưa ra bằng chứng
đưa ra cảnh báo
Đưa ra công lý
đưa ra giả thuyết
đưa ra hướng dẫn
Đưa ra lời khuyên
đưa ra một câu trả lời
đưa ra một đám cháy
đưa ra một hiệu suất
Đưa ra một tuyên bố
đưa ra phán quyết
đưa ra quan điểm
đưa ra suy nghĩ
Đưa ra thông báo
đưa ra tuyên bố
Đùa thôi
đua thuyền
Đưa tôi về nhà
đứa trẻ
đứa trẻ xinh đẹp
đưa vào
đưa vào danh sách đen
đưa vào thử nghiệm
đua xe
Đua xe máy
Đúc
Đức hạnh
đúc lại
Đức Phật
Đục thủy tinh thể
đùi
đun nóng
đun sôi
đứng
previous
27
28
29
30
31
32
33
34
35
next