Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 29
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 29
điềm báo trước
điểm cao
Điểm chuẩn
Điểm cốt lõi
Điểm cuối
điểm danh
Điểm dừng
điểm dừng chân
điểm dừng xe buýt
điểm đạn
điểm đến
điểm đến cuối cùng
điểm đẹp
điểm hẹn
điểm khởi đầu
điềm lành
điểm mấu chốt
điểm nhấn cụ thể
Điểm nổi bật
điểm nóng
điểm rút tiền
điểm sáng
điểm sôi
điểm tham quan
điểm thuận lợi
điềm tĩnh
điểm tranh luận
điểm trừ
điểm trung bình
điểm yếu
điên
điện
Điện báo
điện cao thế
Điện cực
điên cuồng
điên cuồng trong tình yêu
điền dã
điện giật
điện hạt nhân
điển hình hóa
Điện khí hóa
điền kinh
điên loạn
điên rồ
Điện tâm đồ
Điện thoại
Điện thoại di dộng
điện thoại di động
Điện thoại di động của tôi không hoạt động
điện thoại thông minh
Điện tín
điện tử
điền vào
Điền vào khoảng trống
Điền vào một mẫu đơn
Điệp khúc
Điều
điều áp
điều bất lợi
điều bí ẩn
điểu cầm học
điều cấm kỵ
điều chỉnh
điêu chinh
Điều chỉnh cơ cấu
điều chỉnh độ sáng
Điều chỉnh lại
điều chỉnh sai
Điều dưỡng
Điều đáng kinh ngạc
điều độ
Điều đó có nghĩa là gì?
Điều đó không công bằng
Điều đó không đúng
Điều đó làm cho tất cả các sự khác biệt
Điều đó thật tệ
điều động
Điều gì đang xảy ra?
Điều gì khác biệt nó làm?
điều hành
Điều hành một doanh nghiệp
điều hành sản xuất
Điều hòa
điều hòa không khí
điều hướng
Điêu khắc
điều khiển
điều khiển từ xa
điều khoản
Điều khoản khác
điều kiện bất lợi
Điều kiện bình thường
Điều kiện khí hậu
điều kiện làm việc
điều kiện sống
Điều kiện thích hợp
điều kiện thời tiết
điều kiện thuận lợi
điều kiện tiên quyết
điều kiện trái tim
Điều kiện tự nhiên
điều kiện tuyệt vời
Điều lệ
điệu nhảy lửa
điều phối
Điều phối viên
điều răn
điều tra
điều tra cá nhân
Điều tra dân số
Điều tra viên
điều trần công bằng
điều trị
Điều trị hiệu quả
điều trị phẫu thuật
điều trị y tế
điệu van
Điếu xì gà
Đỉnh
đinh
đỉnh cao
Đình chỉ
Đình chiến
định cư
định dạng
định dạng kỹ thuật số
đĩnh đạc
Định đề
Đỉnh đồi
Định giá
định giá quá cao
định giá thấp
định hình
đính hôn
định hướng
Đinh hương
định hướng nghề nghiệp
đính kèm
định kiến
Định kỳ
định lượng
Định lý
định mệnh
Định mức
định nghĩa
Định nghĩa chính xác
Định nghĩa chung
định nghĩa rõ ràng
Định nghĩa rộng
định nghĩa theo từ điển
Đinh ốc
định thức
định tính
định trước
định vị
Đổ
đố
Độ ẩm
đồ ăn
đồ ăn đóng hộp
đồ ăn miễn phí
đồ ăn Trung Quốc
đồ ăn vặt
độ bám dính
Độ bền
đổ bộ
đồ bơi
độ bóng
Độ C
Độ cao
Độ chín
độ chính xác
Đồ chơi
đổ chuông
Đồ cổ
Độ cong
Độ cứng
độ dẫn nhiệt
độ dày
đồ dùng
đồ dùng bằng bạc
đồ dùng cá nhân
đồ dùng nhà bếp
Đó đã là một thành công
đo đạc
Đồ đạc
Độ đàn hồi
đổ đầy
Đô đốc
đỡ đòn
độ F
đồ giả
đồ gia dụng điện tử
đồ gia vị
đồ giặt bẩn
độ giòn
đồ gốm
đồ gọt vỏ
Đồ họa
previous
25
26
27
28
29
30
31
32
33
next