Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 87
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 87
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Tôi có thể đặt hàng này trực tuyến?
Tôi có thể đặt lịch hẹn được không?
Tôi có thể đặt lịch hẹn vào thứ Tư tới được không?
Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?
Tôi có thể đưa bạn về nhà?
Tôi có thể giúp bạn?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Tôi có thể gọi cho bạn để biết thêm chi tiết?
Tôi có thể gọi cho bạn ngay bây giờ?
Tôi có thể gọi cho bạn sau?
Tôi có thể gọi cho bạn tối nay?
Tôi có thể gọi lại cho bạn không?
Tôi có thể gửi một lời nhắn hay không?
Tôi có thể hỏi ai đang gọi không?
Tôi có thể hỏi bạn một cái gì đó?
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi?
Tôi có thể hỏi bạn một câu không?
Tôi có thể hôn bạn?
Tôi có thể lấy áo khoác của bạn chứ?
Tôi có thể lấy cho bạn đồ uống không?
Tôi có thể lấy địa chỉ email của bạn?
Tôi co thể lây đô Uông cho bạn không?
Tôi có thể lấy số điện thoại của bạn?
Tôi có thể lấy tên và số của bạn, xin vui lòng?
Tôi có thể mang theo bạn của tôi không?
Tôi có thể mua cho bạn một thức uống?
Tôi có thể mua vé ở đâu?
Tôi có thể mượn bút của bạn?
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn, xin vui lòng?
Tôi có thể nói chuyện với bà Smith được không?
Tôi có thể sử dụng bút của bạn?
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để thực hiện một cuộc gọi?
Tôi có thể sử dụng phòng tắm của bạn?
Tôi có thể thử nó không?
Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Tôi có thể tìm bệnh viện ở đâu?
Tôi có thể tìm máy ATM ở đâu?
Tôi có thể vay một số tiền?
Tôi co thể xem thực đơn được không?
Tôi có thể xin một ân huệ?
Tôi có tình cảm với bạn
tôi có ý này
tôi cũng mong là như vậy
tôi cũng tin là vậy
Tôi cũng vậy
Tôi cũng yêu bạn
Tôi Dam noi
Tối đa
tôi đã ăn
Tôi đã ăn rồi
Tôi đã bị cướp
tôi đã bị sa thải
Tôi đã có một công việc toàn thời gian
tôi đã có một tai nạn
tôi đã có một thời gian tuyệt vời
tôi đã đặt chỗ
tôi đã đợi bạn
Tối đa hóa
tôi đã kết hôn
Tôi đã không đánh giá cao điều đó bằng một câu trả lời
tôi đã không ở đó
tôi đã luôn luôn yêu bạn
Tôi đã nghe nói Rome là một nơi tuyệt đẹp
Tôi đã nghỉ hưu
tôi đã nghĩ về bạn
Tôi đã nhớ bạn
tôi đã ở đây được hai ngày
tôi đã quên ví của tôi
tôi đã sẵn sàng
Tôi đã suy nghĩ
Tôi đã thay đổi tâm trí của tôi
tôi đã theo dõi bạn
tôi đã từng ở đó trước đây
tôi đã xem bộ phim đó rồi
tôi đang dọn dẹp căn phòng của mình
tôi đang đến
tôi đang đi du lịch cùng gia đình
Tôi đang đi đến siêu thị
tôi đang đói
Tôi đang hạnh phúc
Tôi đang học tại đại học Boston
Tôi đang họp
Tôi đang mong chờ nó
Tôi đang nghi vê bạn
Tôi đang ở trong một tâm trạng xấu
tôi đang rất bận vào lúc này
Tôi đang thiếu một cái túi
Tôi đang tìm bưu điện
Tôi đang tìm máy ATM gần nhất
Tôi đang tìm nhà vệ sinh công cộng gần nhất
tôi đang tìm việc
tôi đang trên đường
tôi đang trong kỳ nghỉ
Tôi đang trong tâm trạng tốt
Tôi đang tự làm việc
tôi đang yêu
Tôi đến Đại sứ quán Mỹ bằng cách nào?
Tôi đến đây để học
Tôi đến đây để làm việc
tôi đến đón bạn
tôi đến muộn một chút
Tôi đến từ Mỹ
tôi đi đây
Tôi đi nghỉ
Tôi đi ngủ
tôi độc thân
tôi đói
tôi đồng ý
tôi đồng ý với bạn
tôi đùa đấy
Tôi e rằng tôi đã có kế hoạch rồi
Tôi e rằng tôi phải đi bây giờ
Tôi e rằng tôi phải hủy đặt chỗ cho ngày hôm nay
tội giết người
tôi hãnh diện
Tối hậu thư
Tôi hết xăng
tôi hiểu
tôi hiểu rồi
tôi hoang dã về bạn
Tôi học ở đây
tối hôm qua
tôi hứa
Tôi hứa với bạn
Tôi hy vọng bạn có một chuyến đi tốt đẹp
Tôi hy vọng bạn có một sự phục hồi nhanh chóng
Tôi hy vọng sớm được gặp lại bạn
Tôi khá chắc chắn
tôi khát nước
Tôi khỏe, còn bạn?
tôi không bận
Tôi không biết
Tôi không biết gì về điều đó
Tôi không biết làm thế nào để sử dụng nó
Tôi không cảm thấy gì cả
tôi không chắc
Tôi không chắc lắm
tôi không chắc về điều đó
Tôi không có bạn gái
Tôi không có bạn trai
Tôi không có đủ thời gian
Tôi không có đủ tiền
Tôi không có gì để nói
Tôi không có gì để tuyên bố
Tôi không có thời gian cho việc đó
Tôi không có tiền
tôi không có ý kiến
tôi không có ý làm tổn thương bạn
Tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn
Tôi không có ý tưởng mờ nhạt nhất
Tôi không dung nạp đường sữa
tôi không đồng ý
Tôi không đồng ý với bạn
Tôi không hiểu
Tôi không hiểu bạn
Tôi không hiểu những gì bạn đang nói
Tôi không muốn đến đó
Tôi không muốn làm phiền bạn
Tôi không muốn nó
tôi không muốn nói chuyện với bất cứ ai
tôi không muốn nói về nó
tôi không muốn ra ngoài
Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay
tôi không nghĩ vậy
Tôi không nhớ
Tôi không nói nên lời
tôi không nói tiếng anh tốt lắm
Tôi không phiền
Tôi không quan tâm
Tôi không sợ
Tôi không thể giúp bạn ở đó
Tôi không thể hiểu tại sao
tôi không thể nghe rõ bạn
Tôi không thể nghe thấy bạn
tôi không thể ngừng suy nghĩ về bạn
tôi không thể nhận được tín hiệu
Tôi không thể nói
Tôi không thể quyết định
Tôi không thể sống mà không có bạn
Tôi không thể tin được
Tôi không thể vượt qua
Tôi không thích anh ta
Tôi không thích nó
tôi không tin điều đó
tôi không tin tưởng bạn
tôi kiệt sức rồi
Tôi là một giáo viên
tôi là một người thuần chay
tôi là người ăn chay
Tôi là người lưỡng tính
tôi là người mới bắt đầu
tôi làm việc ở đây
Tôi làm việc ở nhà
Tôi làm việc tự do
tôi lạnh
Tôi lo lắng
Tội lỗi
tôi mệt
Tôi mời
previous
83
84
85
86
87
88
89
90
91
next