Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 89
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 89
tôn tạo
tổn thất đáng kể
tôn thờ
tổn thương
tổn thương sâu sắc
Tôn trọng
tôn vinh
Tổng
Tổng chi phí
tổng cộng
Tổng cộng bao nhiêu?
Tông đồ
Tổng giá trị
tống giam
Tổng giám đốc
Tổng giám mục
tổng hợp
Tổng kết
tổng lãnh thiên thần
tòng phạm
tổng quan
Tổng quan chung
Tổng quan ngắn gọn
Tổng quan toàn diện
Tổng sản phẩm quốc nội
Tổng số
Tổng thể
tổng thống
Tổng thống đắc cử
Tổng thư ký
tống tiền
tổng tư lệnh
Tổng tuyển cử
tốt
tốt bụng
tốt hơn
Tốt hơn một chút
Tốt hơn nhiều
tốt hơn rất nhiều
Tốt lành
tốt nghiệp
tốt nhất
Tốt nhất có thể
tốt nhất là
Tốt rồi
tốt tính
trà
trả
trả bằng thẻ tín dụng
trà đá
Trả đũa
trả giá cao hơn
trả góp
trả hết
Trả lại
trả lời
trả lời bằng hiện vật
trả lời cửa
trả lời điện thoại
trả lời một câu hỏi
Trả lời một lời cầu nguyện
trả lời quảng cáo
trả lời thư
trả lương thấp
Trả phòng lúc mấy giờ?
Tra tấn
trả thừa
Trả tiền mặt
Trả tiền phạt
Trả trước
trà xanh
trách mắng
trách móc
Trách nhiệm
Trách nhiệm cá nhân
Trách nhiệm chính
Trách nhiệm đạo đức
trách nhiệm giải trình
Trách nhiệm pháp lý
trách nhiệm tập thể
trách nhiệm xã hội
trại
trái bơ
Trái cây
Trai cây trộn
trái đất
trại giam
trại hè
trải nghiệm sâu sắc
trải nghiệm trực tiếp
trái ngược
trái ổi
trải qua
trải qua khó khăn
trải qua một hoạt động
trái tay
trái thạch lựu
Trải thảm
trái tim
trái tim tan vỡ
trái ý
trầm
trâm
trầm cảm
trầm cảm lâm sàng
trầm cảm sâu sắc
trạm cứu hỏa
trạm dừng chân
trạm không gian
Trạm kiểm soát
Trăm năm
trạm năng lượng
Trạm phát thanh
Trầm tích
trầm trọng thêm
trạm xăng
Trạm xăng gần nhất ở đâu?
trạm y tế
trán
tràn
trăn
trấn an
trận bóng đá
trận chung kết
Tràn dịch
trận đại hồng thủy
trận đánh
trận đấu
tràn đầy năng lượng
trận giao hữu
trận không chiến
trần kính
tràn lan
trận lụt lớn
Tràn ngập
Trần nhà
tràn ra
trăn rừng
trần thế
tràn trề
Trân trọng
Trân trọng kính chào
trần trụi
Trần truồng
trần tục
trang
trắng
trắng án
Trang bị
trang bị vũ khí
Trang bom
trang chủ
trảng cỏ
Trang đầu
trắng đêm
trang điểm
Tráng lệ
trăng lưỡi liềm
trang mạng
Tráng men
Trang nghiêm
Trang nhã
Trang phục
Trang phục ưa thích
trang sức
trắng tay
trạng thái
trạng thái rắc rối
trạng thái tinh thần
Trang trại
trang trải các chi phí
trang trại chăn nuôi
Trang trải chi phí
trang trí
Trang trí lại
trắng trợn
trăng tròn
Trang trống
trang trọng
Trạng từ
trang web
trang web đoàn lữ hành
trang web hẹn hò
tranh cãi
tranh chấp
tranh cử
tranh điêu khắc
Tránh được
Tranh giành
tranh luận
tránh né
tránh né
tránh ra một bên
tránh sang một bên
Tranh sơn dầu
tránh xa
Tránh xa tôi ra
trao
trao đổi
tráo đổi
previous
85
86
87
88
89
90
91
92
93
next