Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 92
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 92
Truy tìm
Truy tố
truy vấn
Truyền
truyện
Truyền cảm hứng
truyện cổ tích
truyền dịch
truyền dữ liệu
truyền đạt
truyền đạt một thông điệp
truyền đạt một ý nghĩa
truyền đạt thông tin
Truyền hình
Truyền hình cáp
truyền hình nhiều tập
truyền hình trực tiếp
truyền hình vệ tinh
truyền máu
truyện ngụ ngôn
truyền nhiễm
Truyền thống
truyền thông chú ý
truyền thông đại chúng
Truyền thông điện tử
truyền thông kỹ thuật số
truyền thống văn hóa
truyền thông xã hội
Truyền thuyết
Truyện tranh
từ
tủ
tự ái
Tự bảo đảm
Tự bảo quản
từ bên trong
từ bình minh đến hoàng hôn
từ bỏ
Từ bỏ hi vọng
từ bỏ hút thuốc
từ bỏ một thói quen
tủ búp phê
tư cách
tự cao
tự cao tự đại
tự chăm sóc
tứ chi
tự cho mình là quan trọng
tự cho mình là trung tâm
từ chối
từ chối một lời đề nghị
từ chối trách nhiệm
từ chối truy cập
Tự chọn
tự chủ
Từ chức
tù chung thân
tử cung
Tự do
tự do báo chí
tự do hóa
tự do lựa chọn
tự do ngôn luận
tư duy
tư duy phản biện
từ đầu
từ đầu đến cuối
Từ đâu?
từ đẹp
Từ điển
từ điển trực tuyến
tử đinh hương
từ đó trở đi
Tự động
Tự động
tủ đông
tự động hóa
Từ đồng nghĩa
tủ đựng thức ăn
Tứ giác
từ giờ trở đi
tủ giữ đồ
tự hào
tự học
tự hủy
từ khóa
tự kỉ
tự kiềm chế
tự kiểm soát
tự làm
tự làm chủ
tủ lạnh
từ lâu
Tự lo lấy thân
tư lợi
tự lực cánh sinh
Tự mãn
tự miễn dịch
Từ này có nghĩa là gì?
từ nay về sau
tủ ngăn kéo
tự nghi ngờ
từ ngữ
tự nguyện
từ nguyên học
Tù nhân
tù nhân chính trị
Tư nhân hóa
tự nhận thức
tự nhiên
Tư pháp
Tự phát
tự phát triển
Tự phê bình
Tự phụ
tự phụ
tự phủ nhận
tự phục vụ
tủ quần áo
tự quản lý
Tủ sách
Tư sản
tự sát
tu sĩ
Tự sinh
Tụ tập
tử tế
tư thế
Tư thê trông chuôi
tử thi
từ thiện
tự ti
tủ tiền
tự tin
Từ tính
từ trái nghĩa
từ trái tim đến trái tim
Tự trị
tự trọng
tủ trưng bày
từ trường
Tự truyện
Tự tử
Tự túc
tù túng
Tự tương quan
tứ tuyệt
tư vấn
tư vấn hôn nhân
tư vấn pháp lý
tư vấn y tế
từ vay mượn
tự vệ
Tu viện
từ viết tắt
Tử vong
tử vong do tai nạn
từ vựng
Từ xa
tự xưng
tự ý thức
tua
tựa đầu
Tua lại
tựa lưng
tua tủa
Tuabin
tuần
tuần làm việc
tuần lộc
tuần này
tuần qua
tuân theo
Tuân thủ
tuân thủ nghiêm ngặt
tuân thủ pháp luật
tuần tới
tuần tra
tuần trăng mật
tuần trước
tuần tự
tức giận
Tục ngữ
tức thời
tục tĩu
túi
túi áo khoác
túi đấm
túi đựng rác
túi giấy
Túi khí
túi mật
tủi thân
túi vải thô
Túi xách
túi xách đính cườm
túi xách tay
túi xach tay
túm tụm
Từng bước
previous
88
89
90
91
92
93
94
95
96
next