Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 93
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 93
từng bước một
từng cái một
tung cánh cửa ra
từng chút một
tung hứng
tụng kinh
từng nhà
từng phần
từng từ một
Tunis
Tunisia
tước đoạt
tước quyền sở hữu
tước quyền thừa kế
tước vũ khí
Tuốc-mê-ni-xtan
tuổi
tươi
Tuổi dậy thì
tuổi đôi mươi
tuổi già
tưới hoa
tuổi nghỉ hưu
tươi như hoa
Tưới nước
tuổi thọ
Tươi tốt
Tuổi trung niên
tuôn ra
Tường
tương đối
Tương đối gần đây
Tương đối ít
tương đối nhỏ
Tương đối ổn định
tương đối thấp
tương đương
tương đương với
tượng hình
Tương lai
tương lai tốt
tương lai trước mắt
tương lai tươi sáng
Tương lai xa
tượng nhỏ
Tương phản
tương phản nổi bật
tương phản rõ rệt
Tương quan
tương quan với nhau
tượng sáp
tương sinh
Tương tác
tương tác phức tạp
Tương thích
Tường thuật
Tượng trưng
tượng trưng cho
tương tự
tương tự như vậy
tưởng tượng
Tưởng tượng
tương ứng
Tương xứng
tuốt lúa
túp lều
tụt hậu
tùy
tuỷ
Tùy bạn đấy
Tùy chỉnh
tùy nghi
Tuy nhiên
tủy sống
Tùy theo
tùy tùng
tùy viên
tủy xương
Tùy ý
tuyên bố
Tuyên bố bằng văn bản
tuyên bố chiến tranh
tuyên bố chung
Tuyên bố rõ ràng
tuyên bố tình yêu
tuyên chiến
tuyển dụng
tuyến đường
Tuyến giáp
tuyên ngôn
tuyển nổi
Tuyển tập
tuyên thệ
Tuyến tiền liệt
Tuyến tính
Tuyên truyền
tuyến tụy
Tuyên xưng
Tuyến yên
tuyết
Tuyệt
Tuyệt chủng
Tuyệt đối
Tuyệt đối không
Tuyết lở
Tuyết rơi
tuyêt rơi day đặc
tuyết tùng
Tuyệt vời
tuyệt vọng
TV
Twitter
Tỷ
tỷ giá
Tỷ giá hối đoái cho đô la là gì?
Tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ và đồng euro là bao nhiêu?
tỷ lệ
tỷ lể cao
Tỷ lệ cao
tỷ lệ chuyển đổi
tỷ lệ cố định
tỷ lệ cược
tỷ lệ hàng năm
Tỷ lệ không đổi
tỷ lệ lạm phát
Tỷ lệ lớn
tỷ lệ mắc bệnh
Tỷ lệ nhỏ
tỷ lệ phần trăm lớn
tỷ lệ sinh
tỷ lệ thấp
tỷ lệ thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp cao
tỷ lệ thuận
tỷ lệ tử vong
tỷ phú
tỷ suất lợi nhuận
ù
U ám
u nang
ủ rũ
ủ rượu
U sầu
Ù tai
U tuyến
U-dơ-bê-ki-xtan
Ư!
ưa nhìn
Ưa thích
Ức chế
uể oải
Uganda
Ukraina
um tùm
ứng biến
Ứng cử
ứng dụng
ung dung
Ứng dụng sai
ứng dụng thực tế
ủng đi bộ đường dài
ủng hộ
ủng hộ tôi
ung hư
ung thư
ung thư phổi
ung thư ruột kết
Ứng viên
ứng xử
ước
Ước gì bạn ở đây
ước lượng
ước tính thận trọng
Uốn cong
uốn éo
uống
uống được
ương ngạnh
uống rượu
Uống thuốc
ướp
Ướp lạnh
ướp xác
ướt
ướt sũng
Úp rổ
uran
Uruguay
ưu đãi
ưu tiên
ưu tiên cao
Ưu tiên hàng đầu
ưu tú
ưu việt
Ủy ban
uy nghiêm
ủy quyền
uy quyền
uy quyền tối cao
ủy thác
previous
89
90
91
92
93
94
95
96
97
next