Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 96
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 96
vợ cũ
vô cực
vô cùng
vô danh
Vô đạo đức
vô điều kiện
Vô định hình
Vô độ
vô đối
vô giá
Vô gia cư
vô giá trị
vỏ gối
Vô hại
Vô hạn
vô hiệu hóa
Vô hình
Vô hồn
Vô ích
Võ karate
vô kỷ luật
vô lăng
vồ lấy
vợ lẽ
vô luật pháp
Vô lượng
vô lương tâm
vô lý
vỡ mộng
vô năng
Vỏ não
Vô nghĩa
vỏ ngoài
Vô nhân đạo
vỗ nhẹ
vỗ nhẹ
vỏ ốc xà cừ
Vô ơn
võ sĩ
võ sĩ đạo
Võ sĩ quyền Anh
Vô sinh
vô số
Vỏ sò
vô song
vô tâm
Vô tận
vỡ tan
Vỗ tay
vô thần
vô thời hạn
võ thuật
vô thức
vô thực thể
vô thưởng vô phạt
Vô tín
vô tính
vô tình
Vô tổ chức
vô tội
vợ tôi
Vợ tôi là kỹ sư
vô trách nhiệm
vỏ trái đất
vô tri
vô trùng
Vỏ trứng
Vô tư
vớ vẩn
vo ve
vô vị
Vô vọng
vỡ vụn
vớ xanh
vọc
Vóc dáng
với
vòi
vòi chữa cháy
Vôi hóa
voi ma mút
với niềm vui
vòi nước
Vòi phun
Vòi phun nước
vòi sen
với tất cả sự kính trọng
với tất cả sức mạnh của bạn
với tình yêu
với tới
vội vã
vội vàng
vòm
Vôn
vốn có
vốn nước ngoài
vòng
vòng chân
vòng cổ
vòng cổ chó
Vòng cung
vòng đeo tay
vòng đời
Vòng hoa
vong linh
Võng mạc
Vòng tay
vòng tròn
vòng tròn đầy đủ
vòng tròn luẩn quẩn
vòng tuần hoàn
Vòng xoay
Vợt
vụ án
vụ án dân sự
vụ án hình sự
vụ bê bối
vũ công
vủ công ballet
Vũ khí
vũ khí chết người
vũ khí hạt nhân
vũ khí hóa học
Vu khống
vụ kiện
vụ nổ
Vũ nữ thoát y
vũ phu
vũ trang
vụ trộm
Vũ trụ
Vũ trụ học
vũ trường
vu vơ
Vữa
vua
Vua bổ nhiệm
vừa chớm nở
vừa đủ
vừa hiếm
vua lên ngôi
vừa lòng
vừa miệng
vừa phải
vực sâu
vực thẳm
vui
vui chơi
vui chơi giải trí
vui cười
Vui lòng chờ
Vui lòng đợi bên ngoài
Vui lòng đưa tôi đến địa chỉ này
Vui lòng đưa tôi đến sân bay
Vui lòng gọi cho tôi
Vui lòng kiểm tra
Vui lòng ký vào đây
Vui lòng ngồi xuống
Vui lòng nhắc lại điều đó
Vui lòng nói tiếng Anh
vui mừng
Vui mừng khi nghe nó
vui mừng khôn xiết
vui nhộn
vui sướng
vui tính
vui tươi
vui vẻ
vụn bánh mì
vun đắp mối quan hệ
vun đắp quan hệ
vụn vặt
Vùng
vừng
vùng Balkan
Vùng cao
vững chắc
vững chãi
vùng cốt lõi
vùng cực
vùng đất
vùng đất sa mạc
vùng đất sụp đổ
vùng đất thấp
vùng hoang dã
vùng lân cận
Vũng lầy
vùng ngoại ô
Vùng nhiệt đới
vũng nước
vùng trời
vung vẩy
vụng về
vườn
vượn
vườn bách thú
vườn cây ăn trái
Vườn Địa Đàng
vườn hoa
vươn lên
previous
91
92
93
94
95
96
97
98
99
next