Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 97
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 97
Vườn nho
vườn rau
vươn sau
Vườn trước
vương cung thánh đường
Vuông góc
Vương miện
Vương quốc
Vương quốc Anh (Anh)
vuông vắn
vướng víu
Vuốt
vượt mặt
vượt ngục
vượt qua
Vượt quá
vượt qua bài thi
vượt quá mong đợi
vượt qua sự so sánh
vượt qua tâm trí của ai đó
Vượt qua thời gian
vượt ra
Vượt thời gian
vượt trội
Vượt xa
Vứt bỏ
vứt đi
Warszawa
Washington DC
Webcam
Wellington
whisky
Wifi
X-tốc-khôm
xa
Xã
Xả
Xà beng
xà bông
xa cách
xa hoa
xã hội
xả hơi
Xã hội dân chủ
xã hội dân sự
xã hội đen
xã hội đương thời
xã hội hiện đại
xã hội hóa
Xã hội học
Xã hội loài người
xã hội thượng lưu
Xã hội tư bản
xa hơn
xạ hương
xa lạ
xà lan
xa lánh
xa lát
Xa lộ
xà ngang
xa nhà
Xa nhất
xa như
xạ thủ
xá tội
Xạ trị
Xa vời
xa xôi
xác chết
xác định
xác định lại
xác định rõ
xác định trước
xác định vị trí
xấc láo
xác minh
xác nhận
xác nhận một giao dịch
xác sống
Xác suất
xác suất cao
Xác suất có điều kiện
xác tàu đắm
Xác thịt
xác thực
Xác ướp
xấc xược
xám
xâm chiếm
xăm hình
xâm lấn
xâm lược
Xâm nhập
xâm nhập vào
xâm phạm
xăng
xăng cháy
Xăng dầu
xanh biển
xanh đậm
xanh hải quân
xanh nhạt
Xanh tươi
xanh xao
xao lãng nhiệm vụ
xảo quyệt
xảo trá
Xáo trộn
Xào xạc
Xấp xỉ
xấu
Xấu đi
xấu hổ
Xấu hổ làm sao
Xấu hổ về bạn
xâu kim
xấu tính
xấu xí
xây dựng
Xây dựng lại
xây dựng lên
xây dựng một con kênh
Xây dựng thương hiệu
xây dựng trên
xảy đến
Xảy ra
xảy ra sau đó
xé
xe
xe ba gác
xe buýt
xe buýt đưa đón
xe buýt nhỏ
xe cảnh sát
xế chiều
xe chở hàng
xe chó kéo
xe cộ
xe cơ giới
Xe có máy lạnh không?
xe cũ
Xe của chúng tôi hết xăng
Xe cút kít
xe cứu hỏa
xe cứu thương
xe đạp
xe đầu kéo
xe đẩy
Xe điện
xe điện ngầm
xe đua
xe đưa đón
xe gắn máy
xe golf
xe hai bánh
xe hơi
xe jeep
Xe lăn
xe lăn đương
Xe limousine
xe lửa
Xe máy
xe mui trần
xe ngựa
xe ngựa kéo
xé nhỏ
xe nhỏ gọn
xe nôi
xe tắc xi
xe tải
xe tải nhỏ
xe tăng
xe tang
xe tay
xe tay ga
xe trượt băng
xe trượt tuyết
xe ủi đất
Xéc-bi-a
xem
xem chim
xem qua
xem thường
Xem trước
Xem xét
Xem xét cẩn thận
xem xét kỹ lưỡng
xem xét lại
Xem xét một khả năng
Xem xét một vấn đề
xem xét thêm
xem xét ý kiến
xem xét ý nghĩa
xén
xen kẽ
xen vào
xenon
xếp chồng lên nhau
Xếp hạng
previous
91
92
93
94
95
96
97
98
99
next