Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Common Phrases
>
Page 10
Browse Vietnamese Words in the Common Phrases Category. Page 10
Subcategories
Apologies
Asking directions
Congratulations and Best Wishes
Exclamations and Interjections
Greetings and Farewells
Invitations and Offers
Thanks
Tất cả đều tốt
Tất nhiên rồi
Tên đệm của bạn là gì?
Tên tôi là John Smith
Thật bất ngờ
Thật buồn cười
Thật đáng tiếc
thật không công bằng
Thật không công bằng
Thật không may, bạn đã sai
Thật là một ý tưởng hay
Thật là tuyệt vời khi được nói chuyện với bạn
Thật tốt khi biết điều đó
Thật tốt khi nói chuyện với bạn
thật tuyệt khi được nghe
Thật tuyệt vơi
Thật tuyệt vời
Thật vui khi gặp bạn
Thấy bạn
Thế là đủ rồi
theo kịp với
Theo như tôi có thể thấy
Theo tôi
theo ý kiến khiêm tốn của tôi
thời gian này
Thời tiết hôm nay sẽ như thế nào?
Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?
Thơi tiêt thê nao?
Thử lại lần nữa
Thử nó
Thưa quý vị
Thức ăn rất ngon
Tiền đặt cọc thuê nhà là bao nhiêu?
tiếp tục đi
Tin tôi đi
Tôi 25 tuổi
tôi bị bỏ đói
tôi bị cảm lạnh
Tôi bị dị ứng với các loại hạt
Tôi bị dị ứng với hải sản
tôi bị dị ứng với mèo
tôi bị đau đầu
tôi bị đau ở cánh tay
Tôi bị lạc
Tôi bị mất hộ chiếu
tôi bị mất ví rồi
tôi bị ốm
Tôi bị tai nạn
tôi biết
Tôi biết một nhà hàng ngon
tôi cá là
Tôi cảm thấy bệnh
tôi cảm thấy buồn ngủ
tôi cảm thấy có tội
tôi cảm thấy hạnh phúc
tôi cảm thấy không khỏe
tôi cảm thấy không khỏe
Tôi cảm thấy không tốt ngày hôm nay
tôi cảm thấy ổn
tôi cảm thấy rất tốt
tôi cảm thấy tồi tệ
tôi cảm thấy tốt
Tôi cảm thấy tốt
Tôi cảm thấy tuyệt vời
tôi cần bác sĩ
tôi cần bạn
tôi cần giúp đỡ
Tôi cần gọi điện thoại ngay
Tôi cần học
Tôi cần phải thực hành tiếng Anh của tôi
Tôi cần phải thực hành tiếng Anh của tôi
tôi cần sạc điện thoại
Tôi cần về nhà
tôi chắc chắn
Tôi chắc chắn về nó
Tôi chán
Tôi chỉ có 3 đô la
Tôi chỉ có 3 đô la
tôi chỉ đua thôi
Tôi chỉ nhìn xung quanh
Tôi cho là vậy
Tôi chưa ăn xong
Tôi chưa ăn xong
Tôi chưa bao giờ thấy điều đó trước đây
tôi chưa kết hôn
Tôi chưa sẵn sàng
Tôi chưa từng đến đó trước đây
Tôi chưa từng ở đó
tôi chuẩn bị ra ngoài
Tôi có bằng lái xe hợp lệ
Tôi có biết bạn không?
tôi có công việc kinh doanh của riêng mình
tôi cô đơn
tôi có ít tiền lẻ
tôi có một câu hỏi tôi muốn hỏi bạn
tôi có một công việc bán thời gian
Tôi có một giấc mơ
Tôi có một trường hợp khẩn cấp
tôi có một vấn đề
Tôi có phát âm đúng không?
previous
6
7
8
9
10
11
12
13
14
next