Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Common Phrases
>
Page 11
Browse Vietnamese Words in the Common Phrases Category. Page 11
Subcategories
Apologies
Asking directions
Congratulations and Best Wishes
Exclamations and Interjections
Greetings and Farewells
Invitations and Offers
Thanks
tôi có quá nhiều việc phải làm
tôi có rất nhiều việc phải làm
tôi có rất nhiều việc phải làm
tôi có thể bơi
Tôi có thể có một cuộc gọi đánh thức lúc bảy giờ?
Tôi có thể có một phòng với tầm nhìn?
Tôi có thể có một từ với bạn?
Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ?
Tôi có thể có sự chú ý của bạn, xin vui lòng?
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Tôi có thể đặt hàng này trực tuyến?
Tôi có thể đặt lịch hẹn được không?
Tôi có thể đặt lịch hẹn vào thứ Tư tới được không?
Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?
Tôi có thể giúp bạn?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Tôi có thể gọi cho bạn sau?
Tôi có thể gọi cho bạn tối nay?
Tôi có thể gửi một lời nhắn hay không?
Tôi có thể hỏi ai đang gọi không?
Tôi có thể hỏi bạn một cái gì đó?
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi?
Tôi có thể hỏi bạn một câu không?
Tôi có thể hôn bạn?
Tôi có thể hôn bạn?
Tôi có thể lấy địa chỉ email của bạn?
Tôi có thể lấy số điện thoại của bạn?
Tôi có thể lấy tên và số của bạn, xin vui lòng?
Tôi có thể mang theo bạn của tôi không?
Tôi có thể mua vé ở đâu?
Tôi có thể mượn bút của bạn?
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn, xin vui lòng?
Tôi có thể nói chuyện với bà Smith được không?
Tôi có thể sử dụng bút của bạn?
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để thực hiện một cuộc gọi?
Tôi có thể sử dụng phòng tắm của bạn?
Tôi có thể thử nó không?
Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Tôi có thể tìm bệnh viện ở đâu?
Tôi có thể tìm máy ATM ở đâu?
Tôi có thể vay một số tiền?
Tôi co thể xem thực đơn được không?
Tôi co thể xem thực đơn được không?
Tôi có thể xin một ân huệ?
Tôi có tình cảm với bạn
tôi có ý này
tôi cũng mong là như vậy
tôi cũng tin là vậy
Tôi cũng vậy
Tôi cũng yêu bạn
Tôi Dam noi
tôi đã ăn
Tôi đã ăn rồi
Tôi đã bị cướp
tôi đã bị sa thải
Tôi đã có một công việc toàn thời gian
tôi đã có một tai nạn
tôi đã có một thời gian tuyệt vời
tôi đã đặt chỗ
tôi đã đợi bạn
tôi đã kết hôn
Tôi đã không đánh giá cao điều đó bằng một câu trả lời
tôi đã không ở đó
tôi đã luôn luôn yêu bạn
Tôi đã nghe nói Rome là một nơi tuyệt đẹp
Tôi đã nghỉ hưu
tôi đã nghĩ về bạn
Tôi đã nhớ bạn
tôi đã ở đây được hai ngày
tôi đã quên ví của tôi
tôi đã sẵn sàng
Tôi đã suy nghĩ
Tôi đã thay đổi tâm trí của tôi
tôi đã theo dõi bạn
tôi đã từng ở đó trước đây
tôi đã xem bộ phim đó rồi
tôi đang dọn dẹp căn phòng của mình
tôi đang đến
tôi đang đi du lịch cùng gia đình
Tôi đang đi đến siêu thị
tôi đang đói
Tôi đang hạnh phúc
Tôi đang học tại đại học Boston
Tôi đang họp
Tôi đang mong chờ nó
Tôi đang nghi vê bạn
Tôi đang ở trong một tâm trạng xấu
tôi đang rất bận vào lúc này
Tôi đang thiếu một cái túi
Tôi đang tìm nhà vệ sinh công cộng gần nhất
tôi đang tìm việc
tôi đang trên đường
tôi đang trong kỳ nghỉ
Tôi đang trong tâm trạng tốt
Tôi đang tự làm việc
tôi đang yêu
Tôi đến đây để học
Tôi đến đây để làm việc
tôi đến đón bạn
tôi đến muộn một chút
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next