Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Common Phrases
>
Page 13
Browse Vietnamese Words in the Common Phrases Category. Page 13
Subcategories
Apologies
Asking directions
Congratulations and Best Wishes
Exclamations and Interjections
Greetings and Farewells
Invitations and Offers
Thanks
Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ
Tôi muốn đặt một chiếc bánh pizza
Tôi muốn đặt một phòng hội thảo
Tôi muốn đặt phòng
tôi muốn đi dạo
Tôi muốn đi mua sắm
tôi muốn đi siêu thị
tôi muốn đổi một ít tiền
tôi muốn gặp bạn
tôi muốn gặp bạn
Tôi muốn giới thiệu bạn với ông Smith
Tôi muốn gọi điện thoại
Tôi muốn gửi cái này đến Nga
Tôi muốn gửi fax
tôi muốn gửi một email
tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
tôi muốn hôn bạn
Tôi muốn hủy đặt phòng của chúng tôi
Tôi muốn kiểm tra
Tôi muốn mở rộng về vấn đề này
Tôi muốn một bản đồ của thành phố
Tôi muốn một cái bàn gần cửa sổ
Tôi muốn một chai nước, xin vui lòng
tôi muốn một chiếc bánh hamburger
Tôi muốn một chỗ ngồi ở lối đi
tôi muốn một phòng
Tôi muốn một phòng có hai giường
Tôi muốn một phòng đôi
Tôi muốn một phòng đơn
Tôi muốn một phòng không hút thuốc
Tôi muốn mua một thẻ điện thoại
Tôi muốn nạp tiền, xin vui lòng
tôi muốn nhận phòng
Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, làm ơn
Tôi muốn ra ngoài tối nay
Tôi muốn rửa xe
Tôi muốn rút một số tiền
Tôi muốn sống ở nước ngoài
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi
Tôi muốn trả lại cái này
Tôi muốn về nhà
Tối nay quán bar mở cửa đến mấy giờ?
Tôi nên làm gì?
Tôi nên mặc cái gì?
tôi ngạc nhiên
tôi ngại
Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời
Tôi nghi ngờ nó
tôi nghĩ tôi cần đi khám bác sĩ
tôi nghĩ vậy
Tôi nghĩ về bạn hơn là một người bạn
tôi ngưỡng mộ bạn
tôi ngưỡng mộ bạn
tôi nhớ
Tôi nhớ bạn
Tôi nhớ bạn
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
tôi no rồi
tôi nói được một ít tiếng anh
Tôi nói hai ngôn ngữ
tôi nóng lòng muốn gặp bạn
Tôi ở đây để kinh doanh
tôi ở đây trong một chuyến công tác
tôi ổn
tôi ổn
Tôi ổn
tôi phải đi
Tôi phải giặt quần áo
tôi phải nói
Tôi phải xin lỗi
tôi phát điên vì bạn
Tôi phát ốm và mệt mỏi với nó
Tối qua bạn ngủ ngon không?
Tôi quá mệt
Tôi quan tâm đến bạn
Tôi quên mất
tôi rất ấn tượng
tôi rất bận
Tôi rất mong được gặp bạn
Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ
tôi rất thích nó
tôi rất vui được gặp bạn
tôi rất vui khi nghe điều đó
Tôi rất vui mừng khi thấy bạn
Tôi sắp hết tín dụng
tôi sẽ chỉ cho bạn phòng của bạn
Tôi sẽ cho bạn một chuyến đi
Tôi sẽ có một tách cà phê, xin vui lòng
tôi sẽ dạy bạn
tôi sẽ đến bên bạn
tôi sẽ đi nghỉ vào ngày mai
Tôi sẽ đưa bạn đến trạm xe buýt
tôi sẽ gặp bạn ở đó
Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc mười giờ
Tôi sẽ gọi cho bạn
Tôi sẽ gọi cho bạn
Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi rời đi
Tôi sẽ gọi cho bạn sau
tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai
Tôi sẽ gọi cho bạn vào thứ Sáu
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next